Bảng xếp hạng Australia,Brisbane Silver Boot hôm nay mùa giải 2018
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Strikers | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
2 | Eastern Suburbs Brisbane | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Southside Eagles | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Capalaba Bulldogs | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane City | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 |
2 | Souths United | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 6 |
3 | Gold Coast Knights | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | Wynnum Wolves | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 17 | -16 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreton Bay United | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 7 |
2 | Centenary Stormers | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 5 |
3 | Mitchelton FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 13 | -5 | 4 |
4 | Brisbane Knights | 3 | 0 | 0 | 3 | 7 | 15 | -8 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Queensland Lions SC | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 7 |
2 | SWQ Thunder | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
3 | Ipswich knights SC | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | Holland Park Hawks FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Australia,Brisbane Silver Boot
Tên giải đấu | Australia,Brisbane Silver Boot |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Australia,Brisbane Silver Boot |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2018 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |