x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Dinamo KyivU21
21
73
3.48
2
FC Shakhtar Donetsk U21
20
62
3.1
3
Kolos Kovalivka U21
22
53
2.41
4
Karpaty U21
22
52
2.36
5
Rukh Vynnyky U21
22
39
1.77
6
Polissya Zhytomyr U21
22
42
1.91
7
Veres Rivne U21
22
30
1.36
8
Zorya U21
21
45
2.14
9
PFC Oleksandria U21
22
36
1.64
10
Obolon Kiev U21
20
29
1.45
11
FC Vorskla U21
21
15
0.71
12
FC Livyi Bereh U21
22
26
1.18
13
Kryvbas U21
21
29
1.38
14
Inhulets Petrove U21
22
18
0.82
15
Chernomorets Odessa U21
22
21
0.95
16
LNZ Cherkasy U21
22
11
0.5
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Ukraine U21 2024-2025 (sân nhà)
1
Dinamo KyivU21
11
49
4.45
2
FC Shakhtar Donetsk U21
10
34
3.4
3
Kolos Kovalivka U21
11
33
3
4
Karpaty U21
11
26
2.36
5
Rukh Vynnyky U21
11
24
2.18
6
Polissya Zhytomyr U21
10
22
2.2
7
Obolon Kiev U21
10
21
2.1
8
Veres Rivne U21
12
17
1.42
9
Zorya U21
11
20
1.82
10
Kryvbas U21
11
21
1.91
11
PFC Oleksandria U21
13
18
1.38
12
FC Livyi Bereh U21
11
15
1.36
13
FC Vorskla U21
10
8
0.8
14
Inhulets Petrove U21
9
10
1.11
15
Chernomorets Odessa U21
10
6
0.6
16
LNZ Cherkasy U21
11
4
0.36
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Ukraine U21 2024-2025 (sân khách)
1
FC Shakhtar Donetsk U21
10
28
2.8
2
Dinamo KyivU21
10
24
2.4
3
Kolos Kovalivka U21
11
20
1.82
4
Karpaty U21
11
26
2.36
5
Veres Rivne U21
10
13
1.3
6
Polissya Zhytomyr U21
12
20
1.67
7
Rukh Vynnyky U21
11
15
1.36
8
Zorya U21
10
25
2.5
9
PFC Oleksandria U21
9
18
2
10
FC Vorskla U21
11
7
0.64
11
Obolon Kiev U21
10
8
0.8
12
FC Livyi Bereh U21
11
11
1
13
Chernomorets Odessa U21
12
15
1.25
14
Inhulets Petrove U21
13
8
0.62
15
Kryvbas U21
10
8
0.8
16
LNZ Cherkasy U21
11
7
0.64
Cập nhật: 29/03/2025 22:57:26
Tên giải đấu
VĐQG Ukraine U21
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Ukraine U21 Liga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)