Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Romania mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Romania mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 FC Steaua Bucuresti 23 34 1.48
2 Universitaea Cluj 23 34 1.48
3 CFR Cluj 23 40 1.74
4 Dinamo Bucuresti 23 31 1.35
5 CS Universitatea Craiova 23 34 1.48
6 Petrolul Ploiesti 23 26 1.13
7 Rapid Bucuresti 23 27 1.17
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 23 32 1.39
9 Hermannstadt 23 27 1.17
10 UTA Arad 23 23 1
11 FC Unirea 2004 Slobozia 23 24 1.04
12 FC Otelul Galati 23 17 0.74
13 Farul Constanta 23 22 0.96
14 CSM Politehnica Iasi 23 21 0.91
15 Gloria Buzau 23 22 0.96
16 FC Botosani 23 19 0.83

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Romania 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Universitaea Cluj 12 24 2
2 Rapid Bucuresti 12 19 1.58
3 Dinamo Bucuresti 12 18 1.5
4 Petrolul Ploiesti 12 15 1.25
5 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 12 14 1.17
6 CFR Cluj 11 24 2.18
7 CS Universitatea Craiova 11 20 1.82
8 FC Steaua Bucuresti 11 16 1.45
9 Hermannstadt 11 14 1.27
10 CSM Politehnica Iasi 12 14 1.17
11 UTA Arad 12 14 1.17
12 Farul Constanta 11 13 1.18
13 Gloria Buzau 12 11 0.92
14 FC Botosani 11 13 1.18
15 FC Unirea 2004 Slobozia 11 14 1.27
16 FC Otelul Galati 11 7 0.64

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Romania 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 FC Steaua Bucuresti 12 18 1.5
2 CFR Cluj 12 16 1.33
3 CS Universitatea Craiova 12 14 1.17
4 Universitaea Cluj 11 10 0.91
5 Dinamo Bucuresti 11 13 1.18
6 Petrolul Ploiesti 11 11 1
7 FC Otelul Galati 12 10 0.83
8 FC Unirea 2004 Slobozia 12 10 0.83
9 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 11 18 1.64
10 Rapid Bucuresti 11 8 0.73
11 UTA Arad 11 9 0.82
12 Hermannstadt 12 13 1.08
13 Farul Constanta 12 9 0.75
14 FC Botosani 12 6 0.5
15 Gloria Buzau 11 11 1
16 CSM Politehnica Iasi 11 7 0.64
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania Liga I
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 24
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)