Bảng xếp hạng tấn công Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Fjardab Hottur Leiknir (W)
18
62
3.44
2
Fram Reykjavik (W)
18
42
2.33
3
Grotta (W)
18
28
1.56
4
HK Kopavogur (W)
18
42
2.33
5
IA Akranes (W)
18
27
1.5
6
IBV Vestmannaeyjar (W)
18
29
1.61
7
Afturelding (W)
18
24
1.33
8
Grindavik (W)
18
24
1.33
9
UMF Selfoss (W)
18
18
1
10
IR Reykjavik (W)
18
18
1
Bảng xếp hạng tấn công Hạng nhất nữ Iceland 2024 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Fjardab Hottur Leiknir (W)
9
38
4.22
2
HK Kopavogur (W)
9
26
2.89
3
Grotta (W)
9
12
1.33
4
Fram Reykjavik (W)
9
28
3.11
5
Afturelding (W)
9
15
1.67
6
IBV Vestmannaeyjar (W)
9
19
2.11
7
IA Akranes (W)
9
12
1.33
8
Grindavik (W)
9
11
1.22
9
UMF Selfoss (W)
9
10
1.11
10
IR Reykjavik (W)
9
9
1
Bảng xếp hạng tấn công Hạng nhất nữ Iceland 2024 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Fjardab Hottur Leiknir (W)
9
24
2.67
2
Fram Reykjavik (W)
9
14
1.56
3
Grotta (W)
9
16
1.78
4
IA Akranes (W)
9
15
1.67
5
HK Kopavogur (W)
9
16
1.78
6
Grindavik (W)
9
13
1.44
7
IBV Vestmannaeyjar (W)
9
10
1.11
8
Afturelding (W)
9
9
1
9
UMF Selfoss (W)
9
8
0.89
10
IR Reykjavik (W)
9
9
1
Cập nhật:
Đội bóng nào ghi được số bàn thắng nhiều nhất giải Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024?
Bảng xếp hạng tấn công Hạng nhất nữ Iceland 2024: cập nhật BXH các đội ghi nhiều bàn thắng nhất giải Hạng nhất nữ Iceland sau vòng 18.
BXH tấn công giải Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH tấn công giải Hạng nhất nữ Iceland bao gồm: số trận, số bàn thắng và số bàn thắng/trận.