Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh mùa giải 2024/25
Top ghi bàn Hạng 3 Anh 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Anh 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Birmingham City | 32 | 54 | 1.69 |
2 | Wycombe Wanderers | 33 | 58 | 1.76 |
3 | Wrexham | 33 | 48 | 1.45 |
4 | Stockport County | 34 | 51 | 1.5 |
5 | Huddersfield Town | 34 | 47 | 1.38 |
6 | Charlton Athletic | 33 | 45 | 1.36 |
7 | Bolton Wanderers | 33 | 52 | 1.58 |
8 | Leyton Orient | 34 | 50 | 1.47 |
9 | Reading | 33 | 48 | 1.45 |
10 | Barnsley | 34 | 50 | 1.47 |
11 | Blackpool | 33 | 49 | 1.48 |
12 | Stevenage Borough | 33 | 31 | 0.94 |
13 | Lincoln City | 34 | 44 | 1.29 |
14 | Rotherham United | 33 | 38 | 1.15 |
15 | Wigan Athletic | 33 | 31 | 0.94 |
16 | Mansfield Town | 33 | 40 | 1.21 |
17 | Peterborough United | 33 | 51 | 1.55 |
18 | Northampton Town | 34 | 33 | 0.97 |
19 | Exeter City | 32 | 35 | 1.09 |
20 | Bristol Rovers | 33 | 35 | 1.06 |
21 | Burton Albion | 34 | 35 | 1.03 |
22 | Cambridge United | 33 | 34 | 1.03 |
23 | Crawley Town | 33 | 36 | 1.09 |
24 | Shrewsbury Town | 34 | 34 | 1 |
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Birmingham City | 17 | 30 | 1.76 |
2 | Wrexham | 18 | 32 | 1.78 |
3 | Stockport County | 17 | 29 | 1.71 |
4 | Reading | 16 | 28 | 1.75 |
5 | Charlton Athletic | 17 | 24 | 1.41 |
6 | Wycombe Wanderers | 16 | 22 | 1.38 |
7 | Leyton Orient | 18 | 26 | 1.44 |
8 | Bolton Wanderers | 17 | 31 | 1.82 |
9 | Huddersfield Town | 17 | 18 | 1.06 |
10 | Rotherham United | 16 | 24 | 1.5 |
11 | Stevenage Borough | 18 | 22 | 1.22 |
12 | Peterborough United | 17 | 31 | 1.82 |
13 | Bristol Rovers | 16 | 24 | 1.5 |
14 | Lincoln City | 16 | 22 | 1.38 |
15 | Barnsley | 17 | 25 | 1.47 |
16 | Northampton Town | 16 | 17 | 1.06 |
17 | Blackpool | 15 | 22 | 1.47 |
18 | Cambridge United | 16 | 20 | 1.25 |
19 | Wigan Athletic | 17 | 16 | 0.94 |
20 | Exeter City | 16 | 22 | 1.38 |
21 | Mansfield Town | 16 | 17 | 1.06 |
22 | Crawley Town | 16 | 19 | 1.19 |
23 | Shrewsbury Town | 17 | 18 | 1.06 |
24 | Burton Albion | 17 | 20 | 1.18 |
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Wycombe Wanderers | 17 | 36 | 2.12 |
2 | Birmingham City | 15 | 24 | 1.6 |
3 | Barnsley | 17 | 25 | 1.47 |
4 | Huddersfield Town | 17 | 29 | 1.71 |
5 | Blackpool | 18 | 27 | 1.5 |
6 | Stockport County | 17 | 22 | 1.29 |
7 | Bolton Wanderers | 16 | 21 | 1.31 |
8 | Leyton Orient | 16 | 24 | 1.5 |
9 | Wrexham | 15 | 16 | 1.07 |
10 | Charlton Athletic | 16 | 21 | 1.31 |
11 | Mansfield Town | 17 | 23 | 1.35 |
12 | Lincoln City | 18 | 22 | 1.22 |
13 | Wigan Athletic | 16 | 15 | 0.94 |
14 | Burton Albion | 17 | 15 | 0.88 |
15 | Reading | 17 | 20 | 1.18 |
16 | Stevenage Borough | 15 | 9 | 0.6 |
17 | Exeter City | 16 | 13 | 0.81 |
18 | Northampton Town | 18 | 16 | 0.89 |
19 | Rotherham United | 17 | 14 | 0.82 |
20 | Peterborough United | 16 | 20 | 1.25 |
21 | Crawley Town | 17 | 17 | 1 |
22 | Shrewsbury Town | 17 | 16 | 0.94 |
23 | Cambridge United | 17 | 14 | 0.82 |
24 | Bristol Rovers | 17 | 11 | 0.65 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | Hạng 3 Anh |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | England League 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 34 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |
Giải Hạng 3 Anh (EFL League Two)English Football League Two (hay gọi tắt là: League Two) hoặc cũng được gọi là: Sky Bet League 2 (Vì lý do tài trợ) là giải đấu xếp thứ tư của các câu lạc bộ bóng đá Anh, sau Premier League, Football League Championship và League One. Giải League Two đã được giới thiệu tại mùa giải 2004-2005. |