Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh mùa giải 2024/25
Top ghi bàn Hạng 3 Anh 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Anh 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Birmingham City | 12 | 23 | 1.92 |
2 | Wycombe Wanderers | 12 | 26 | 2.17 |
3 | Wrexham | 13 | 21 | 1.62 |
4 | Mansfield Town | 12 | 20 | 1.67 |
5 | Lincoln City | 13 | 20 | 1.54 |
6 | Bolton Wanderers | 13 | 22 | 1.69 |
7 | Huddersfield Town | 13 | 19 | 1.46 |
8 | Barnsley | 13 | 21 | 1.62 |
9 | Reading | 13 | 21 | 1.62 |
10 | Stockport County | 13 | 20 | 1.54 |
11 | Exeter City | 12 | 13 | 1.08 |
12 | Charlton Athletic | 13 | 15 | 1.15 |
13 | Peterborough United | 14 | 25 | 1.79 |
14 | Rotherham United | 14 | 14 | 1 |
15 | Stevenage Borough | 14 | 10 | 0.71 |
16 | Blackpool | 13 | 21 | 1.62 |
17 | Bristol Rovers | 13 | 15 | 1.15 |
18 | Northampton Town | 13 | 17 | 1.31 |
19 | Wigan Athletic | 13 | 12 | 0.92 |
20 | Leyton Orient | 13 | 11 | 0.85 |
21 | Cambridge United | 12 | 11 | 0.92 |
22 | Crawley Town | 13 | 12 | 0.92 |
23 | Shrewsbury Town | 14 | 13 | 0.93 |
24 | Burton Albion | 12 | 13 | 1.08 |
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Reading | 7 | 14 | 2 |
2 | Wrexham | 6 | 15 | 2.5 |
3 | Birmingham City | 6 | 12 | 2 |
4 | Wycombe Wanderers | 6 | 13 | 2.17 |
5 | Huddersfield Town | 7 | 11 | 1.57 |
6 | Lincoln City | 7 | 12 | 1.71 |
7 | Mansfield Town | 7 | 11 | 1.57 |
8 | Charlton Athletic | 7 | 9 | 1.29 |
9 | Bristol Rovers | 6 | 8 | 1.33 |
10 | Stevenage Borough | 7 | 7 | 1 |
11 | Stockport County | 6 | 10 | 1.67 |
12 | Peterborough United | 7 | 14 | 2 |
13 | Rotherham United | 7 | 8 | 1.14 |
14 | Bolton Wanderers | 7 | 10 | 1.43 |
15 | Northampton Town | 7 | 9 | 1.29 |
16 | Exeter City | 5 | 6 | 1.2 |
17 | Blackpool | 7 | 11 | 1.57 |
18 | Wigan Athletic | 6 | 5 | 0.83 |
19 | Barnsley | 6 | 10 | 1.67 |
20 | Cambridge United | 6 | 7 | 1.17 |
21 | Crawley Town | 7 | 9 | 1.29 |
22 | Leyton Orient | 6 | 5 | 0.83 |
23 | Shrewsbury Town | 7 | 5 | 0.71 |
24 | Burton Albion | 5 | 6 | 1.2 |
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Barnsley | 7 | 11 | 1.57 |
2 | Birmingham City | 6 | 11 | 1.83 |
3 | Bolton Wanderers | 6 | 12 | 2 |
4 | Mansfield Town | 5 | 9 | 1.8 |
5 | Wycombe Wanderers | 6 | 13 | 2.17 |
6 | Lincoln City | 6 | 8 | 1.33 |
7 | Stockport County | 7 | 10 | 1.43 |
8 | Exeter City | 7 | 7 | 1 |
9 | Wrexham | 7 | 6 | 0.86 |
10 | Huddersfield Town | 6 | 8 | 1.33 |
11 | Charlton Athletic | 6 | 6 | 1 |
12 | Peterborough United | 7 | 11 | 1.57 |
13 | Blackpool | 6 | 10 | 1.67 |
14 | Wigan Athletic | 7 | 7 | 1 |
15 | Rotherham United | 7 | 6 | 0.86 |
16 | Leyton Orient | 7 | 6 | 0.86 |
17 | Northampton Town | 6 | 8 | 1.33 |
18 | Stevenage Borough | 7 | 3 | 0.43 |
19 | Shrewsbury Town | 7 | 8 | 1.14 |
20 | Bristol Rovers | 7 | 7 | 1 |
21 | Reading | 6 | 7 | 1.17 |
22 | Cambridge United | 6 | 4 | 0.67 |
23 | Burton Albion | 7 | 7 | 1 |
24 | Crawley Town | 6 | 3 | 0.5 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | Hạng 3 Anh |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | England League 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |
Giải Hạng 3 Anh (EFL League Two)English Football League Two (hay gọi tắt là: League Two) hoặc cũng được gọi là: Sky Bet League 2 (Vì lý do tài trợ) là giải đấu xếp thứ tư của các câu lạc bộ bóng đá Anh, sau Premier League, Football League Championship và League One. Giải League Two đã được giới thiệu tại mùa giải 2004-2005. |