Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Radnik Surdulica
28
43
1.54
2
Habitpharm Javor
28
31
1.11
3
Mladost Novi Sad
28
27
0.96
4
Macva Sabac
28
34
1.21
5
FK Vrsac
28
28
1
6
Borac Cacak
28
36
1.29
7
FK Vozdovac Beograd
28
27
0.96
8
Zemun
28
33
1.18
9
FK Graficar Beograd
28
34
1.21
10
Semendrija 1924
28
21
0.75
11
FK Trajal Krusevac
28
29
1.04
12
FK Radnicki Sremska Mitrovica
28
19
0.68
13
Sloven Ruma
28
23
0.82
14
FK Dubocica
28
30
1.07
15
Indjija
28
24
0.86
16
Sevojno Uzice
28
18
0.64
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Serbia 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Radnik Surdulica
14
27
1.93
2
Habitpharm Javor
14
19
1.36
3
Macva Sabac
14
23
1.64
4
Mladost Novi Sad
14
16
1.14
5
Borac Cacak
14
26
1.86
6
FK Graficar Beograd
14
19
1.36
7
FK Vozdovac Beograd
14
17
1.21
8
FK Vrsac
14
14
1
9
Zemun
14
16
1.14
10
Sloven Ruma
14
14
1
11
Semendrija 1924
14
12
0.86
12
FK Radnicki Sremska Mitrovica
14
11
0.79
13
FK Trajal Krusevac
14
16
1.14
14
Sevojno Uzice
14
11
0.79
15
Indjija
14
14
1
16
FK Dubocica
14
16
1.14
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Serbia 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Radnik Surdulica
14
16
1.14
2
Habitpharm Javor
14
12
0.86
3
Mladost Novi Sad
14
11
0.79
4
FK Vrsac
14
14
1
5
Zemun
14
17
1.21
6
Macva Sabac
14
11
0.79
7
FK Vozdovac Beograd
14
10
0.71
8
FK Dubocica
14
14
1
9
FK Trajal Krusevac
14
13
0.93
10
Indjija
14
10
0.71
11
FK Graficar Beograd
14
15
1.07
12
Semendrija 1924
14
9
0.64
13
Borac Cacak
14
10
0.71
14
FK Radnicki Sremska Mitrovica
14
8
0.57
15
Sloven Ruma
14
9
0.64
16
Sevojno Uzice
14
7
0.5
Cập nhật:
Đội bóng nào ghi được số bàn thắng nhiều nhất giải Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Serbia 2024-2025: cập nhật BXH các đội ghi nhiều bàn thắng nhất giải Hạng 2 Serbia sau vòng 29.
BXH tấn công giải Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH tấn công giải Hạng 2 Serbia bao gồm: số trận, số bàn thắng và số bàn thắng/trận.