Bảng xếp hạng tấn công Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng tấn công Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Al-Taawon Youths 18 43 2.39
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 20 50 2.5
3 Al-Hilal (Youth) 20 41 2.05
4 Al-Ittihad (Youth) 19 45 2.37
5 Al-Orubah Youths 21 42 2
6 Al-Nasr (Youth) 18 31 1.72
7 Al-Fath (Youth) 20 20 1
8 Al Hazm Youths 19 24 1.26
9 Al-Jeel Youths 21 32 1.52
10 Al-Ettifaq (Youth) 20 30 1.5
11 Al Wehda (Youth) 20 16 0.8
12 Al-Shabab (Youth) 20 19 0.95
13 Ohud Medina Youths 21 22 1.05
14 Muhayil Youth 21 20 0.95
15 Al-Faisaly Harmah Youth 20 26 1.3
16 Al Watan Youth 21 21 1
17 Al Raed (Youth) 21 16 0.76
18 Al-Feiha U20 20 18 0.9

Bảng xếp hạng tấn công Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 10 24 2.4
2 Al-Taawon Youths 9 19 2.11
3 Al-Fath (Youth) 10 13 1.3
4 Al-Hilal (Youth) 10 23 2.3
5 Al-Jeel Youths 12 21 1.75
6 Al-Ittihad (Youth) 10 23 2.3
7 Al-Nasr (Youth) 9 12 1.33
8 Al-Orubah Youths 10 24 2.4
9 Al Wehda (Youth) 10 12 1.2
10 Al-Faisaly Harmah Youth 10 16 1.6
11 Ohud Medina Youths 10 15 1.5
12 Al-Ettifaq (Youth) 10 16 1.6
13 Al Watan Youth 11 16 1.45
14 Al Hazm Youths 9 10 1.11
15 Muhayil Youth 11 15 1.36
16 Al-Feiha U20 9 12 1.33
17 Al-Shabab (Youth) 10 9 0.9
18 Al Raed (Youth) 10 10 1

Bảng xếp hạng tấn công Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Al-Taawon Youths 9 24 2.67
2 Al-Hilal (Youth) 10 18 1.8
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 10 26 2.6
4 Al-Ittihad (Youth) 9 22 2.44
5 Al-Orubah Youths 11 18 1.64
6 Al Hazm Youths 10 14 1.4
7 Al-Nasr (Youth) 9 19 2.11
8 Al-Shabab (Youth) 10 10 1
9 Al-Ettifaq (Youth) 10 14 1.4
10 Al-Fath (Youth) 10 7 0.7
11 Al-Jeel Youths 9 11 1.22
12 Al Raed (Youth) 11 6 0.55
13 Muhayil Youth 10 5 0.5
14 Al Wehda (Youth) 10 4 0.4
15 Ohud Medina Youths 11 7 0.64
16 Al Watan Youth 10 5 0.5
17 Al-Faisaly Harmah Youth 10 10 1
18 Al-Feiha U20 11 6 0.55
Cập nhật:
Tên giải đấu Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên khác
Tên Tiếng Anh Saudi Arabia Youth League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)