Bảng xếp hạng tấn công Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng tấn công Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Al-Taawon Youths 16 39 2.44
2 Al-Hilal (Youth) 17 34 2
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 16 38 2.38
4 Al-Ittihad (Youth) 17 37 2.18
5 Al-Orubah Youths 18 35 1.94
6 Al-Nasr (Youth) 17 30 1.76
7 Al-Jeel Youths 18 30 1.67
8 Al-Ettifaq (Youth) 17 28 1.65
9 Al Hazm Youths 15 15 1
10 Al-Fath (Youth) 17 13 0.76
11 Al Wehda (Youth) 18 15 0.83
12 Muhayil Youth 18 20 1.11
13 Ohud Medina Youths 18 19 1.06
14 Al-Faisaly Harmah Youth 17 26 1.53
15 Al-Shabab (Youth) 17 12 0.71
16 Al Raed (Youth) 18 15 0.83
17 Al Watan Youth 18 15 0.83
18 Al-Feiha U20 16 12 0.75

Bảng xếp hạng tấn công Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Al-Hilal (Youth) 8 20 2.5
2 Al-Taawon Youths 8 17 2.13
3 Al-Jeel Youths 11 19 1.73
4 Al Wehda (Youth) 9 11 1.22
5 Al Ahli Jeddah (Youth) 7 14 2
6 Al-Ittihad (Youth) 9 18 2
7 Al-Faisaly Harmah Youth 9 16 1.78
8 Ohud Medina Youths 9 14 1.56
9 Al-Fath (Youth) 8 9 1.13
10 Al-Nasr (Youth) 8 11 1.38
11 Al-Orubah Youths 8 17 2.13
12 Al-Ettifaq (Youth) 8 14 1.75
13 Muhayil Youth 10 15 1.5
14 Al Hazm Youths 8 6 0.75
15 Al Watan Youth 9 11 1.22
16 Al-Feiha U20 7 8 1.14
17 Al-Shabab (Youth) 9 6 0.67
18 Al Raed (Youth) 9 9 1

Bảng xếp hạng tấn công Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Al-Taawon Youths 8 22 2.75
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 9 24 2.67
3 Al-Hilal (Youth) 9 14 1.56
4 Al-Ittihad (Youth) 8 19 2.38
5 Al-Orubah Youths 10 18 1.8
6 Al-Nasr (Youth) 9 19 2.11
7 Al Hazm Youths 7 9 1.29
8 Al-Ettifaq (Youth) 9 14 1.56
9 Al-Jeel Youths 7 11 1.57
10 Al-Shabab (Youth) 8 6 0.75
11 Al-Fath (Youth) 9 4 0.44
12 Muhayil Youth 8 5 0.63
13 Al Wehda (Youth) 9 4 0.44
14 Al Raed (Youth) 9 6 0.67
15 Al-Faisaly Harmah Youth 8 10 1.25
16 Ohud Medina Youths 9 5 0.56
17 Al Watan Youth 9 4 0.44
18 Al-Feiha U20 9 4 0.44
Cập nhật:
Tên giải đấu Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên khác
Tên Tiếng Anh Saudi Arabia Youth League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 19
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)