Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FC Shakhtar Donetsk U21 18 12 0.67
2 Dinamo KyivU21 19 7 0.37
3 Karpaty U21 19 20 1.05
4 Kolos Kovalivka U21 19 17 0.89
5 Rukh Vynnyky U21 19 29 1.53
6 Zorya U21 19 40 2.11
7 Polissya Zhytomyr U21 19 23 1.21
8 Veres Rivne U21 19 27 1.42
9 PFC Oleksandria U21 19 37 1.95
10 Obolon Kiev U21 18 32 1.78
11 FC Vorskla U21 18 26 1.44
12 FC Livyi Bereh U21 19 46 2.42
13 Kryvbas U21 19 41 2.16
14 Inhulets Petrove U21 19 52 2.74
15 Chernomorets Odessa U21 19 46 2.42
16 LNZ Cherkasy U21 18 69 3.83

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Dinamo KyivU21 11 4 0.36
2 FC Shakhtar Donetsk U21 9 8 0.89
3 Karpaty U21 9 5 0.56
4 Kolos Kovalivka U21 9 11 1.22
5 Rukh Vynnyky U21 9 8 0.89
6 Polissya Zhytomyr U21 9 6 0.67
7 Obolon Kiev U21 10 19 1.9
8 Zorya U21 9 13 1.44
9 Veres Rivne U21 11 14 1.27
10 Kryvbas U21 10 17 1.7
11 PFC Oleksandria U21 12 22 1.83
12 FC Livyi Bereh U21 9 23 2.56
13 FC Vorskla U21 8 10 1.25
14 Inhulets Petrove U21 6 16 2.67
15 Chernomorets Odessa U21 10 19 1.9
16 LNZ Cherkasy U21 9 24 2.67

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FC Shakhtar Donetsk U21 9 4 0.44
2 Kolos Kovalivka U21 10 6 0.6
3 Dinamo KyivU21 8 3 0.38
4 Karpaty U21 10 15 1.5
5 Rukh Vynnyky U21 10 21 2.1
6 Zorya U21 10 27 2.7
7 FC Vorskla U21 10 16 1.6
8 PFC Oleksandria U21 7 15 2.14
9 Veres Rivne U21 8 13 1.63
10 Polissya Zhytomyr U21 10 17 1.7
11 FC Livyi Bereh U21 10 23 2.3
12 Inhulets Petrove U21 13 36 2.77
13 Obolon Kiev U21 8 13 1.63
14 Kryvbas U21 9 24 2.67
15 Chernomorets Odessa U21 9 27 3
16 LNZ Cherkasy U21 9 45 5
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Ukraine U21
Tên khác
Tên Tiếng Anh Ukraine U21 Liga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 20
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)