x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
FC Shakhtar Donetsk U21
18
12
0.67
2
Dinamo KyivU21
19
7
0.37
3
Karpaty U21
19
20
1.05
4
Kolos Kovalivka U21
19
17
0.89
5
Rukh Vynnyky U21
19
29
1.53
6
Zorya U21
19
40
2.11
7
Polissya Zhytomyr U21
19
23
1.21
8
Veres Rivne U21
19
27
1.42
9
PFC Oleksandria U21
19
37
1.95
10
Obolon Kiev U21
18
32
1.78
11
FC Vorskla U21
18
26
1.44
12
FC Livyi Bereh U21
19
46
2.42
13
Kryvbas U21
19
41
2.16
14
Inhulets Petrove U21
19
52
2.74
15
Chernomorets Odessa U21
19
46
2.42
16
LNZ Cherkasy U21
18
69
3.83
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 2024-2025 (sân nhà)
1
Dinamo KyivU21
11
4
0.36
2
FC Shakhtar Donetsk U21
9
8
0.89
3
Karpaty U21
9
5
0.56
4
Kolos Kovalivka U21
9
11
1.22
5
Rukh Vynnyky U21
9
8
0.89
6
Polissya Zhytomyr U21
9
6
0.67
7
Obolon Kiev U21
10
19
1.9
8
Zorya U21
9
13
1.44
9
Veres Rivne U21
11
14
1.27
10
Kryvbas U21
10
17
1.7
11
PFC Oleksandria U21
12
22
1.83
12
FC Livyi Bereh U21
9
23
2.56
13
FC Vorskla U21
8
10
1.25
14
Inhulets Petrove U21
6
16
2.67
15
Chernomorets Odessa U21
10
19
1.9
16
LNZ Cherkasy U21
9
24
2.67
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 2024-2025 (sân khách)
1
FC Shakhtar Donetsk U21
9
4
0.44
2
Kolos Kovalivka U21
10
6
0.6
3
Dinamo KyivU21
8
3
0.38
4
Karpaty U21
10
15
1.5
5
Rukh Vynnyky U21
10
21
2.1
6
Zorya U21
10
27
2.7
7
FC Vorskla U21
10
16
1.6
8
PFC Oleksandria U21
7
15
2.14
9
Veres Rivne U21
8
13
1.63
10
Polissya Zhytomyr U21
10
17
1.7
11
FC Livyi Bereh U21
10
23
2.3
12
Inhulets Petrove U21
13
36
2.77
13
Obolon Kiev U21
8
13
1.63
14
Kryvbas U21
9
24
2.67
15
Chernomorets Odessa U21
9
27
3
16
LNZ Cherkasy U21
9
45
5
Cập nhật: 03/03/2025 20:21:32
Tên giải đấu
VĐQG Ukraine U21
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Ukraine U21 Liga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
20
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)