Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Shanghai Port 30 30 1
2 Shanghai Shenhua 30 20 0.67
3 Chengdu Rongcheng FC 30 31 1.03
4 Beijing Guoan 30 35 1.17
5 Shandong Taishan 30 40 1.33
6 Tianjin Tigers 30 47 1.57
7 Zhejiang Greentown 30 60 2
8 Henan Football Club 30 39 1.3
9 Changchun Yatai 30 58 1.93
10 Qingdao Youth Island 30 58 1.93
11 Wuhan Three Towns 30 44 1.47
12 Qingdao Manatee 30 55 1.83
13 Cangzhou Mighty Lions 30 57 1.9
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 55 1.83
15 Meizhou Hakka 30 55 1.83
16 Nantong Zhiyun 30 66 2.2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Shanghai Port 15 15 1
2 Shanghai Shenhua 15 11 0.73
3 Chengdu Rongcheng FC 15 12 0.8
4 Beijing Guoan 15 15 1
5 Shandong Taishan 15 16 1.07
6 Zhejiang Greentown 15 26 1.73
7 Tianjin Tigers 15 16 1.07
8 Changchun Yatai 15 19 1.27
9 Henan Football Club 15 17 1.13
10 Qingdao Manatee 15 23 1.53
11 Cangzhou Mighty Lions 15 23 1.53
12 Meizhou Hakka 15 22 1.47
13 Qingdao Youth Island 15 26 1.73
14 Shenzhen Xinpengcheng 15 30 2
15 Wuhan Three Towns 15 21 1.4
16 Nantong Zhiyun 15 27 1.8

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc 2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Shanghai Shenhua 15 9 0.6
2 Shanghai Port 15 15 1
3 Chengdu Rongcheng FC 15 19 1.27
4 Beijing Guoan 15 20 1.33
5 Shandong Taishan 15 24 1.6
6 Wuhan Three Towns 15 23 1.53
7 Tianjin Tigers 15 31 2.07
8 Qingdao Youth Island 15 32 2.13
9 Henan Football Club 15 22 1.47
10 Shenzhen Xinpengcheng 15 25 1.67
11 Zhejiang Greentown 15 34 2.27
12 Cangzhou Mighty Lions 15 34 2.27
13 Meizhou Hakka 15 33 2.2
14 Nantong Zhiyun 15 39 2.6
15 Changchun Yatai 15 39 2.6
16 Qingdao Manatee 15 32 2.13
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Trung Quốc
Tên khác
Tên Tiếng Anh Chinese Super League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)