Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Crvena Zvezda 23 13 0.57
2 Partizan Belgrade 23 23 1
3 Radnicki 1923 Kragujevac 23 31 1.35
4 Mladost Lucani 23 25 1.09
5 Vojvodina Novi Sad 23 26 1.13
6 OFK Beograd 23 32 1.39
7 Cukaricki Stankom 23 31 1.35
8 Novi Pazar 23 44 1.91
9 Radnicki Nis 23 43 1.87
10 FK Zeleznicar Pancevo 23 26 1.13
11 Backa Topola 23 34 1.48
12 FK Napredak Krusevac 23 31 1.35
13 FK Spartak Zlatibor Voda 23 33 1.43
14 Tekstilac 23 40 1.74
15 IMT Novi Beograd 23 40 1.74
16 Jedinstvo UB 23 51 2.22

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Crvena Zvezda 11 8 0.73
2 Partizan Belgrade 12 13 1.08
3 Radnicki 1923 Kragujevac 12 10 0.83
4 Radnicki Nis 12 16 1.33
5 Cukaricki Stankom 12 12 1
6 Backa Topola 13 18 1.38
7 Mladost Lucani 11 16 1.45
8 FK Spartak Zlatibor Voda 11 14 1.27
9 IMT Novi Beograd 12 19 1.58
10 FK Zeleznicar Pancevo 12 12 1
11 Novi Pazar 11 25 2.27
12 Tekstilac 11 16 1.45
13 FK Napredak Krusevac 12 20 1.67
14 Vojvodina Novi Sad 10 10 1
15 OFK Beograd 11 19 1.73
16 Jedinstvo UB 11 19 1.73

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Crvena Zvezda 12 5 0.42
2 Partizan Belgrade 11 10 0.91
3 Vojvodina Novi Sad 13 16 1.23
4 Mladost Lucani 12 9 0.75
5 OFK Beograd 12 13 1.08
6 Novi Pazar 12 19 1.58
7 Radnicki 1923 Kragujevac 11 21 1.91
8 FK Zeleznicar Pancevo 11 14 1.27
9 Cukaricki Stankom 11 19 1.73
10 FK Napredak Krusevac 11 11 1
11 Backa Topola 10 16 1.6
12 FK Spartak Zlatibor Voda 12 19 1.58
13 Tekstilac 12 24 2
14 IMT Novi Beograd 11 21 1.91
15 Radnicki Nis 11 27 2.45
16 Jedinstvo UB 12 32 2.67
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Serbia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Serbian Superliga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 24
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)