Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Romania mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Romania mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 CFR Cluj 18 20 1.11
2 FC Steaua Bucuresti 18 19 1.06
3 Universitaea Cluj 18 15 0.83
4 Dinamo Bucuresti 18 19 1.06
5 CS Universitatea Craiova 18 19 1.06
6 Petrolul Ploiesti 18 15 0.83
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 18 21 1.17
8 Rapid Bucuresti 18 17 0.94
9 FC Otelul Galati 18 16 0.89
10 Farul Constanta 18 24 1.33
11 UTA Arad 18 19 1.06
12 CSM Politehnica Iasi 18 26 1.44
13 Hermannstadt 18 31 1.72
14 FC Unirea 2004 Slobozia 18 25 1.39
15 FC Botosani 18 23 1.28
16 Gloria Buzau 18 28 1.56

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Romania 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Dinamo Bucuresti 9 9 1
2 Universitaea Cluj 9 8 0.89
3 CS Universitatea Craiova 9 8 0.89
4 CSM Politehnica Iasi 9 9 1
5 CFR Cluj 9 14 1.56
6 FC Steaua Bucuresti 9 9 1
7 Hermannstadt 9 11 1.22
8 Rapid Bucuresti 9 8 0.89
9 Petrolul Ploiesti 9 4 0.44
10 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 9 6 0.67
11 Farul Constanta 9 12 1.33
12 UTA Arad 9 7 0.78
13 FC Botosani 9 11 1.22
14 Gloria Buzau 9 7 0.78
15 FC Otelul Galati 9 9 1
16 FC Unirea 2004 Slobozia 9 13 1.44

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Romania 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 CFR Cluj 9 6 0.67
2 FC Steaua Bucuresti 9 10 1.11
3 Universitaea Cluj 9 7 0.78
4 FC Otelul Galati 9 7 0.78
5 Petrolul Ploiesti 9 11 1.22
6 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 9 15 1.67
7 CS Universitatea Craiova 9 11 1.22
8 Dinamo Bucuresti 9 10 1.11
9 Rapid Bucuresti 9 9 1
10 FC Unirea 2004 Slobozia 9 12 1.33
11 UTA Arad 9 12 1.33
12 Farul Constanta 9 12 1.33
13 FC Botosani 9 12 1.33
14 Gloria Buzau 9 21 2.33
15 CSM Politehnica Iasi 9 17 1.89
16 Hermannstadt 9 20 2.22
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania Liga I
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 19
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)