Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nhật Bản nữ 2024 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Yokohama FC Seagulls (W)
11
8
0.73
2
Viamaterras Miyazaki (W)
11
13
1.18
3
NGU Nagoya (W)
11
12
1.09
4
Setagaya Sfida (W)
11
13
1.18
5
Nittaidai University (W)
11
13
1.18
6
IGA Kunoichi (W)
11
16
1.45
7
Orca Kamogawa FC (W)
11
9
0.82
8
Shizuoka Sangyo University (W)
11
17
1.55
9
Speranza Takatsuki(W)
11
13
1.18
10
Ehime FC (W)
11
16
1.45
11
AS Harima ALBION (W)
11
21
1.91
12
Gunma FC White Star (W)
11
37
3.36
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nhật Bản nữ 2024 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Viamaterras Miyazaki (W)
11
12
1.09
2
NGU Nagoya (W)
11
12
1.09
3
Ehime FC (W)
11
12
1.09
4
Yokohama FC Seagulls (W)
11
12
1.09
5
IGA Kunoichi (W)
11
14
1.27
6
Shizuoka Sangyo University (W)
11
17
1.55
7
Setagaya Sfida (W)
11
10
0.91
8
Nittaidai University (W)
11
12
1.09
9
Orca Kamogawa FC (W)
11
15
1.36
10
Speranza Takatsuki(W)
11
19
1.73
11
AS Harima ALBION (W)
11
16
1.45
12
Gunma FC White Star (W)
11
32
2.91
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nhật Bản nữ 2024: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Nhật Bản nữ sau vòng 22.
BXH phòng ngự giải VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Nhật Bản nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.