Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
CSKA Moscow (W)
2
0
0
2
Krasnodar FK (W)
2
2
1
3
Zenit St Petersburg (W)
2
1
0.5
4
Rubin Kazan (W)
2
1
0.5
5
Dynamo Moscow (W)
1
1
1
6
Spartak Moscow (W)
1
0
0
7
Lokomotiv Moscow (W)
2
1
0.5
8
Krylya Sovetov Samara (W)
1
0
0
9
Zvezda 2005 (W)
0
0
0
10
FK Ryazan (W)
0
0
0
11
FK Rostov (W)
1
2
2
12
Yenisey Krasnoyarsk (W)
2
6
3
13
Chertanovo Moscow (W)
2
11
5.5
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Spartak Moscow (W)
2
2
1
2
Zenit St Petersburg (W)
1
0
0
3
Lokomotiv Moscow (W)
1
0
0
4
Chertanovo Moscow (W)
1
0
0
5
CSKA Moscow (W)
1
0
0
6
Krylya Sovetov Samara (W)
2
1
0.5
7
Rubin Kazan (W)
0
0
0
8
Dynamo Moscow (W)
1
2
2
9
Yenisey Krasnoyarsk (W)
1
1
1
10
Krasnodar FK (W)
1
3
3
11
Zvezda 2005 (W)
2
5
2.5
12
FK Ryazan (W)
3
7
2.33
13
FK Rostov (W)
2
7
3.5
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Nga nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Nga nữ sau vòng 4.
BXH phòng ngự giải VĐQG Nga nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Nga nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.