Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Na Uy nữ mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Valerenga (W) 27 17 0.63
2 SK Brann (W) 27 24 0.89
3 LSK Kvinner (W) 27 31 1.15
4 Rosenborg BK (W) 27 32 1.19
5 Stabaek (W) 27 38 1.41
6 Lyn (W) 27 41 1.52
7 Roa (W) 27 37 1.37
8 Kolbotn (W) 27 55 2.04
9 Aasane (W) 27 39 1.44
10 Arna Bjornar (W) 27 62 2.3

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Na Uy nữ 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Valerenga (W) 14 8 0.57
2 LSK Kvinner (W) 13 17 1.31
3 SK Brann (W) 14 11 0.79
4 Rosenborg BK (W) 14 14 1
5 Stabaek (W) 13 16 1.23
6 Roa (W) 13 17 1.31
7 Lyn (W) 13 24 1.85
8 Kolbotn (W) 14 28 2
9 Aasane (W) 13 18 1.38
10 Arna Bjornar (W) 14 29 2.07

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Na Uy nữ 2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Valerenga (W) 13 9 0.69
2 SK Brann (W) 13 13 1
3 LSK Kvinner (W) 14 14 1
4 Rosenborg BK (W) 13 18 1.38
5 Stabaek (W) 14 22 1.57
6 Lyn (W) 14 17 1.21
7 Kolbotn (W) 13 27 2.08
8 Roa (W) 14 20 1.43
9 Arna Bjornar (W) 13 33 2.54
10 Aasane (W) 14 21 1.5
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Na Uy nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Women Norwegian Toppserien
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)