Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 16 6 0.38
2 Renaissance Zmamra 18 13 0.72
3 Maghreb Fez 17 11 0.65
4 FAR Forces Armee Royales 16 10 0.63
5 Wydad Casablanca 18 20 1.11
6 Union Touarga Sport Rabat 17 14 0.82
7 Olympique de Safi 17 19 1.12
8 Raja Casablanca Atlhletic 16 15 0.94
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 17 25 1.47
10 Club Salmi 18 19 1.06
11 CODM Meknes 18 27 1.5
12 Hassania Agadir 18 20 1.11
13 IRT Itihad de Tanger 16 18 1.13
14 UTS Union Touarga Sport Rabat 17 21 1.24
15 Maghrib Association Tetouan 19 24 1.26
16 SCCM Chabab Mohamedia 18 43 2.39

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Renaissance Zmamra 10 9 0.9
2 FAR Forces Armee Royales 9 6 0.67
3 Renaissance Sportive de Berkane 8 3 0.38
4 Wydad Casablanca 9 11 1.22
5 CODM Meknes 8 4 0.5
6 Olympique de Safi 9 10 1.11
7 Maghreb Fez 8 3 0.38
8 Union Touarga Sport Rabat 8 6 0.75
9 Raja Casablanca Atlhletic 8 3 0.38
10 Club Salmi 10 10 1
11 DHJ Difaa Hassani Jadidi 8 7 0.88
12 Hassania Agadir 9 10 1.11
13 UTS Union Touarga Sport Rabat 9 10 1.11
14 IRT Itihad de Tanger 8 8 1
15 Maghrib Association Tetouan 9 10 1.11
16 SCCM Chabab Mohamedia 8 19 2.38

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 8 3 0.38
2 Maghreb Fez 9 8 0.89
3 Renaissance Zmamra 8 4 0.5
4 Union Touarga Sport Rabat 9 8 0.89
5 FAR Forces Armee Royales 7 4 0.57
6 Wydad Casablanca 9 9 1
7 Olympique de Safi 8 9 1.13
8 IRT Itihad de Tanger 8 10 1.25
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 9 18 2
10 Raja Casablanca Atlhletic 8 12 1.5
11 Hassania Agadir 9 10 1.11
12 Club Salmi 8 9 1.13
13 UTS Union Touarga Sport Rabat 8 11 1.38
14 CODM Meknes 10 23 2.3
15 Maghrib Association Tetouan 10 14 1.4
16 SCCM Chabab Mohamedia 10 24 2.4
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Marốc
Tên khác
Tên Tiếng Anh Botola Pro 1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 19
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)