x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Red Boys Differdange
17
5
0.29
2
F91 Dudelange
17
19
1.12
3
Swift Hesperange
16
11
0.69
4
Racing Union Luxemburg
17
14
0.82
5
UNA Strassen
17
12
0.71
6
Progres Niedercorn
17
17
1
7
Jeunesse Esch
17
26
1.53
8
US Mondorf-les-Bains
16
24
1.5
9
CS Petange
17
14
0.82
10
Victoria Rosport
17
30
1.76
11
Hostert
17
40
2.35
12
FC Wiltz 71
17
32
1.88
13
Bettembourg
17
32
1.88
14
Rodange 91
17
46
2.71
15
Fola Esch
17
47
2.76
16
Mondercange
17
38
2.24
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)
1
Racing Union Luxemburg
8
5
0.63
2
Swift Hesperange
8
1
0.13
3
Red Boys Differdange
8
1
0.13
4
Progres Niedercorn
9
9
1
5
F91 Dudelange
9
12
1.33
6
Jeunesse Esch
8
8
1
7
UNA Strassen
9
6
0.67
8
US Mondorf-les-Bains
9
16
1.78
9
Victoria Rosport
8
8
1
10
CS Petange
9
6
0.67
11
Hostert
8
20
2.5
12
Rodange 91
8
18
2.25
13
FC Wiltz 71
8
14
1.75
14
Fola Esch
9
20
2.22
15
Bettembourg
9
22
2.44
16
Mondercange
8
16
2
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)
1
Red Boys Differdange
9
4
0.44
2
F91 Dudelange
8
7
0.88
3
UNA Strassen
8
6
0.75
4
Swift Hesperange
8
10
1.25
5
US Mondorf-les-Bains
7
8
1.14
6
Progres Niedercorn
8
8
1
7
Bettembourg
8
10
1.25
8
Racing Union Luxemburg
9
9
1
9
CS Petange
8
8
1
10
Hostert
9
20
2.22
11
FC Wiltz 71
9
18
2
12
Jeunesse Esch
9
18
2
13
Victoria Rosport
9
22
2.44
14
Mondercange
9
22
2.44
15
Rodange 91
9
28
3.11
16
Fola Esch
8
27
3.38
Cập nhật: 22/02/2025 15:05:23
Tên giải đấu
VĐQG Luxembourg
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Luxembourg National Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)