x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Red Boys Differdange
21
5
0.24
2
F91 Dudelange
21
25
1.19
3
UNA Strassen
21
15
0.71
4
Swift Hesperange
22
20
0.91
5
Racing Union Luxemburg
21
16
0.76
6
Progres Niedercorn
21
21
1
7
US Mondorf-les-Bains
21
29
1.38
8
Jeunesse Esch
21
34
1.62
9
Hostert
21
45
2.14
10
CS Petange
21
17
0.81
11
Victoria Rosport
21
32
1.52
12
FC Wiltz 71
21
41
1.95
13
Bettembourg
21
42
2
14
Rodange 91
22
56
2.55
15
Mondercange
21
45
2.14
16
Fola Esch
21
60
2.86
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)
1
Red Boys Differdange
10
1
0.1
2
Swift Hesperange
11
6
0.55
3
Racing Union Luxemburg
10
7
0.7
4
Progres Niedercorn
11
12
1.09
5
F91 Dudelange
11
16
1.45
6
Jeunesse Esch
11
15
1.36
7
UNA Strassen
10
6
0.6
8
CS Petange
11
6
0.55
9
Victoria Rosport
10
9
0.9
10
US Mondorf-les-Bains
11
18
1.64
11
Hostert
10
23
2.3
12
FC Wiltz 71
10
17
1.7
13
Rodange 91
11
24
2.18
14
Fola Esch
10
24
2.4
15
Bettembourg
11
26
2.36
16
Mondercange
11
21
1.91
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)
1
Red Boys Differdange
11
4
0.36
2
UNA Strassen
11
9
0.82
3
F91 Dudelange
10
9
0.9
4
US Mondorf-les-Bains
10
11
1.1
5
Swift Hesperange
11
14
1.27
6
Racing Union Luxemburg
11
9
0.82
7
Hostert
11
22
2
8
Progres Niedercorn
10
9
0.9
9
CS Petange
10
11
1.1
10
Bettembourg
10
16
1.6
11
Victoria Rosport
11
23
2.09
12
FC Wiltz 71
11
24
2.18
13
Jeunesse Esch
10
19
1.9
14
Mondercange
10
24
2.4
15
Rodange 91
11
32
2.91
16
Fola Esch
11
36
3.27
Cập nhật: 29/03/2025 15:03:03
Tên giải đấu
VĐQG Luxembourg
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Luxembourg National Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)