Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Red Boys Differdange 17 5 0.29
2 F91 Dudelange 17 19 1.12
3 Swift Hesperange 16 11 0.69
4 Racing Union Luxemburg 17 14 0.82
5 UNA Strassen 17 12 0.71
6 Progres Niedercorn 17 17 1
7 Jeunesse Esch 17 26 1.53
8 US Mondorf-les-Bains 16 24 1.5
9 CS Petange 17 14 0.82
10 Victoria Rosport 17 30 1.76
11 Hostert 17 40 2.35
12 FC Wiltz 71 17 32 1.88
13 Bettembourg 17 32 1.88
14 Rodange 91 17 46 2.71
15 Fola Esch 17 47 2.76
16 Mondercange 17 38 2.24

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Racing Union Luxemburg 8 5 0.63
2 Swift Hesperange 8 1 0.13
3 Red Boys Differdange 8 1 0.13
4 Progres Niedercorn 9 9 1
5 F91 Dudelange 9 12 1.33
6 Jeunesse Esch 8 8 1
7 UNA Strassen 9 6 0.67
8 US Mondorf-les-Bains 9 16 1.78
9 Victoria Rosport 8 8 1
10 CS Petange 9 6 0.67
11 Hostert 8 20 2.5
12 Rodange 91 8 18 2.25
13 FC Wiltz 71 8 14 1.75
14 Fola Esch 9 20 2.22
15 Bettembourg 9 22 2.44
16 Mondercange 8 16 2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Red Boys Differdange 9 4 0.44
2 F91 Dudelange 8 7 0.88
3 UNA Strassen 8 6 0.75
4 Swift Hesperange 8 10 1.25
5 US Mondorf-les-Bains 7 8 1.14
6 Progres Niedercorn 8 8 1
7 Bettembourg 8 10 1.25
8 Racing Union Luxemburg 9 9 1
9 CS Petange 8 8 1
10 Hostert 9 20 2.22
11 FC Wiltz 71 9 18 2
12 Jeunesse Esch 9 18 2
13 Victoria Rosport 9 22 2.44
14 Mondercange 9 22 2.44
15 Rodange 91 9 28 3.11
16 Fola Esch 8 27 3.38
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Luxembourg
Tên khác
Tên Tiếng Anh Luxembourg National Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)