Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
PSV Eindhoven (W)
18
10
0.56
2
FC Twente Enschede (W)
18
15
0.83
3
Ajax (W)
18
15
0.83
4
Feyenoord Rotterdam (W)
18
23
1.28
5
FC Utrecht (W)
18
20
1.11
6
AZ Alkmaar (W)
17
23
1.35
7
SC Heerenveen (W)
17
33
1.94
8
ADO Den Haag (W)
18
38
2.11
9
Fortuna Sittard (W)
18
36
2
10
Zwolle (W)
18
39
2.17
11
Excelsior Barendrecht (W)
18
45
2.5
12
SC Telstar (W)
18
50
2.78
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
PSV Eindhoven (W)
9
4
0.44
2
Ajax (W)
9
8
0.89
3
FC Twente Enschede (W)
9
7
0.78
4
FC Utrecht (W)
9
13
1.44
5
Feyenoord Rotterdam (W)
9
13
1.44
6
AZ Alkmaar (W)
9
6
0.67
7
SC Heerenveen (W)
8
17
2.13
8
Excelsior Barendrecht (W)
8
19
2.38
9
Fortuna Sittard (W)
9
18
2
10
ADO Den Haag (W)
9
19
2.11
11
Zwolle (W)
10
23
2.3
12
SC Telstar (W)
9
25
2.78
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
FC Twente Enschede (W)
9
8
0.89
2
Feyenoord Rotterdam (W)
9
10
1.11
3
PSV Eindhoven (W)
9
6
0.67
4
Ajax (W)
9
7
0.78
5
AZ Alkmaar (W)
8
17
2.13
6
FC Utrecht (W)
9
7
0.78
7
ADO Den Haag (W)
9
19
2.11
8
Fortuna Sittard (W)
9
18
2
9
SC Heerenveen (W)
9
16
1.78
10
Zwolle (W)
8
16
2
11
SC Telstar (W)
9
25
2.78
12
Excelsior Barendrecht (W)
10
26
2.6
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Hà Lan nữ sau vòng 16.
BXH phòng ngự giải VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Hà Lan nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.