Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 PSV Eindhoven (W) 18 10 0.56
2 FC Twente Enschede (W) 18 15 0.83
3 Ajax (W) 18 15 0.83
4 Feyenoord Rotterdam (W) 18 23 1.28
5 FC Utrecht (W) 18 20 1.11
6 AZ Alkmaar (W) 17 23 1.35
7 SC Heerenveen (W) 17 33 1.94
8 ADO Den Haag (W) 18 38 2.11
9 Fortuna Sittard (W) 18 36 2
10 Zwolle (W) 18 39 2.17
11 Excelsior Barendrecht (W) 18 45 2.5
12 SC Telstar (W) 18 50 2.78

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 PSV Eindhoven (W) 9 4 0.44
2 Ajax (W) 9 8 0.89
3 FC Twente Enschede (W) 9 7 0.78
4 FC Utrecht (W) 9 13 1.44
5 Feyenoord Rotterdam (W) 9 13 1.44
6 AZ Alkmaar (W) 9 6 0.67
7 SC Heerenveen (W) 8 17 2.13
8 Excelsior Barendrecht (W) 8 19 2.38
9 Fortuna Sittard (W) 9 18 2
10 ADO Den Haag (W) 9 19 2.11
11 Zwolle (W) 10 23 2.3
12 SC Telstar (W) 9 25 2.78

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FC Twente Enschede (W) 9 8 0.89
2 Feyenoord Rotterdam (W) 9 10 1.11
3 PSV Eindhoven (W) 9 6 0.67
4 Ajax (W) 9 7 0.78
5 AZ Alkmaar (W) 8 17 2.13
6 FC Utrecht (W) 9 7 0.78
7 ADO Den Haag (W) 9 19 2.11
8 Fortuna Sittard (W) 9 18 2
9 SC Heerenveen (W) 9 16 1.78
10 Zwolle (W) 8 16 2
11 SC Telstar (W) 9 25 2.78
12 Excelsior Barendrecht (W) 10 26 2.6
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Hà Lan nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Holland Eredivisie Women's
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 16
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)