x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Bumamuru
20
13
0.65
2
Aigle Noir
20
9
0.45
3
Flambeau du Centre
20
18
0.9
4
Olympique Star
20
15
0.75
5
Rukinzo FC
20
27
1.35
6
Musongati FC
20
13
0.65
7
Vitalo
20
15
0.75
8
Ngozi City FC
20
23
1.15
9
Romania Inter Star
20
26
1.3
10
Le Messager Ngozi
20
20
1
11
Kayanza Utd
20
31
1.55
12
Royal Vision
20
34
1.7
13
Moso Sugar Company
20
52
2.6
14
BS Dynamic
20
38
1.9
15
Academie Deira
20
43
2.15
16
LLB Academic
20
56
2.8
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân nhà)
1
Aigle Noir
11
2
0.18
2
Bumamuru
10
5
0.5
3
Flambeau du Centre
11
6
0.55
4
Ngozi City FC
11
10
0.91
5
Vitalo
11
11
1
6
Olympique Star
9
4
0.44
7
Rukinzo FC
10
13
1.3
8
Le Messager Ngozi
9
6
0.67
9
Kayanza Utd
10
13
1.3
10
Romania Inter Star
9
13
1.44
11
Musongati FC
9
6
0.67
12
Royal Vision
10
18
1.8
13
Academie Deira
11
21
1.91
14
BS Dynamic
9
18
2
15
Moso Sugar Company
10
25
2.5
16
LLB Academic
10
28
2.8
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân khách)
1
Bumamuru
10
8
0.8
2
Musongati FC
11
7
0.64
3
Rukinzo FC
10
14
1.4
4
Olympique Star
11
11
1
5
Flambeau du Centre
9
12
1.33
6
Romania Inter Star
11
13
1.18
7
Le Messager Ngozi
11
14
1.27
8
Aigle Noir
9
7
0.78
9
Vitalo
9
4
0.44
10
Royal Vision
10
16
1.6
11
Ngozi City FC
9
13
1.44
12
Kayanza Utd
10
18
1.8
13
Moso Sugar Company
10
27
2.7
14
BS Dynamic
11
20
1.82
15
LLB Academic
10
28
2.8
16
Academie Deira
9
22
2.44
Cập nhật: 21/02/2025 23:01:34
Tên giải đấu
VĐQG Burundi
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Burundi League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
21
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)