Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Bumamuru 20 13 0.65
2 Aigle Noir 20 9 0.45
3 Flambeau du Centre 20 18 0.9
4 Olympique Star 20 15 0.75
5 Rukinzo FC 20 27 1.35
6 Musongati FC 20 13 0.65
7 Vitalo 20 15 0.75
8 Ngozi City FC 20 23 1.15
9 Romania Inter Star 20 26 1.3
10 Le Messager Ngozi 20 20 1
11 Kayanza Utd 20 31 1.55
12 Royal Vision 20 34 1.7
13 Moso Sugar Company 20 52 2.6
14 BS Dynamic 20 38 1.9
15 Academie Deira 20 43 2.15
16 LLB Academic 20 56 2.8

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Aigle Noir 11 2 0.18
2 Bumamuru 10 5 0.5
3 Flambeau du Centre 11 6 0.55
4 Ngozi City FC 11 10 0.91
5 Vitalo 11 11 1
6 Olympique Star 9 4 0.44
7 Rukinzo FC 10 13 1.3
8 Le Messager Ngozi 9 6 0.67
9 Kayanza Utd 10 13 1.3
10 Romania Inter Star 9 13 1.44
11 Musongati FC 9 6 0.67
12 Royal Vision 10 18 1.8
13 Academie Deira 11 21 1.91
14 BS Dynamic 9 18 2
15 Moso Sugar Company 10 25 2.5
16 LLB Academic 10 28 2.8

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Bumamuru 10 8 0.8
2 Musongati FC 11 7 0.64
3 Rukinzo FC 10 14 1.4
4 Olympique Star 11 11 1
5 Flambeau du Centre 9 12 1.33
6 Romania Inter Star 11 13 1.18
7 Le Messager Ngozi 11 14 1.27
8 Aigle Noir 9 7 0.78
9 Vitalo 9 4 0.44
10 Royal Vision 10 16 1.6
11 Ngozi City FC 9 13 1.44
12 Kayanza Utd 10 18 1.8
13 Moso Sugar Company 10 27 2.7
14 BS Dynamic 11 20 1.82
15 LLB Academic 10 28 2.8
16 Academie Deira 9 22 2.44
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Burundi
Tên khác
Tên Tiếng Anh Burundi League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 21
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)