Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bỉ mùa giải 2024/25

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bỉ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Racing Genk 30 33 1.1
2 Club Brugge 30 36 1.2
3 Saint Gilloise 30 25 0.83
4 Anderlecht 30 27 0.9
5 Royal Antwerp 30 32 1.07
6 KAA Gent 30 33 1.1
7 Standard Liege 30 35 1.17
8 Mechelen 30 40 1.33
9 Westerlo 30 49 1.63
10 Charleroi 30 36 1.2
11 Oud Heverlee 30 33 1.1
12 FCV Dender EH 30 51 1.7
13 Cercle Brugge 30 44 1.47
14 Sint-Truidense 30 56 1.87
15 Kortrijk 30 55 1.83
16 Beerschot Wilrijk 30 60 2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bỉ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Racing Genk 15 9 0.6
2 Club Brugge 15 18 1.2
3 Saint Gilloise 15 11 0.73
4 Oud Heverlee 15 10 0.67
5 Royal Antwerp 15 17 1.13
6 Anderlecht 15 15 1
7 KAA Gent 15 16 1.07
8 Standard Liege 15 10 0.67
9 Mechelen 15 20 1.33
10 Westerlo 15 22 1.47
11 Charleroi 15 12 0.8
12 Sint-Truidense 15 22 1.47
13 Cercle Brugge 15 18 1.2
14 FCV Dender EH 15 18 1.2
15 Kortrijk 15 20 1.33
16 Beerschot Wilrijk 15 24 1.6

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bỉ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Racing Genk 15 24 1.6
2 Club Brugge 15 18 1.2
3 Anderlecht 15 12 0.8
4 Saint Gilloise 15 14 0.93
5 KAA Gent 15 17 1.13
6 Royal Antwerp 15 15 1
7 Charleroi 15 24 1.6
8 Mechelen 15 20 1.33
9 Westerlo 15 27 1.8
10 FCV Dender EH 15 33 2.2
11 Standard Liege 15 25 1.67
12 Cercle Brugge 15 26 1.73
13 Oud Heverlee 15 23 1.53
14 Sint-Truidense 15 34 2.27
15 Kortrijk 15 35 2.33
16 Beerschot Wilrijk 15 36 2.4
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Bỉ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Belgian Pro League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 1
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)