Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Legia Warszawa (Youth) 21 33 1.57
2 Zaglebie Lubin (Youth) 21 27 1.29
3 Wisla Krakow (Youth) 21 26 1.24
4 Lech Poznan (Youth) 21 28 1.33
5 Slask Wroclaw U21 21 36 1.71
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 20 28 1.4
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 21 37 1.76
8 Polonia Warszawa (Youth) 21 36 1.71
9 Cracovia Krakow (Youth) 20 38 1.9
10 Gornik Zabrze (Youth) 21 38 1.81
11 Lechia Gdansk (Youth) 20 45 2.25
12 Stal Rzeszow Youth 21 49 2.33
13 Arka Gdynia (Youth) 21 46 2.19
14 Pogon Szczecin(Youth) 21 49 2.33
15 Odra Opole Youth 21 59 2.81
16 Warta Poznan Youth 20 49 2.45

Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Zaglebie Lubin (Youth) 11 12 1.09
2 Legia Warszawa (Youth) 11 16 1.45
3 Wisla Krakow (Youth) 10 12 1.2
4 Slask Wroclaw U21 11 16 1.45
5 Lech Poznan (Youth) 11 12 1.09
6 Pogon Szczecin(Youth) 10 18 1.8
7 Gornik Zabrze (Youth) 10 15 1.5
8 Jagiellonia Bialystok (Youth) 10 22 2.2
9 Escola Varsovia Warszawa Youth 10 14 1.4
10 Cracovia Krakow (Youth) 10 22 2.2
11 Stal Rzeszow Youth 11 26 2.36
12 Arka Gdynia (Youth) 11 22 2
13 Polonia Warszawa (Youth) 10 18 1.8
14 Lechia Gdansk (Youth) 10 26 2.6
15 Warta Poznan Youth 10 20 2
16 Odra Opole Youth 10 33 3.3

Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Legia Warszawa (Youth) 10 17 1.7
2 Wisla Krakow (Youth) 11 14 1.27
3 Zaglebie Lubin (Youth) 10 15 1.5
4 Lech Poznan (Youth) 10 16 1.6
5 Escola Varsovia Warszawa Youth 10 14 1.4
6 Polonia Warszawa (Youth) 11 18 1.64
7 Slask Wroclaw U21 10 20 2
8 Lechia Gdansk (Youth) 10 19 1.9
9 Cracovia Krakow (Youth) 10 16 1.6
10 Jagiellonia Bialystok (Youth) 11 15 1.36
11 Odra Opole Youth 11 26 2.36
12 Stal Rzeszow Youth 10 23 2.3
13 Gornik Zabrze (Youth) 11 23 2.09
14 Arka Gdynia (Youth) 10 24 2.4
15 Pogon Szczecin(Youth) 11 31 2.82
16 Warta Poznan Youth 10 29 2.9
Cập nhật:
Tên giải đấu Trẻ Ba Lan
Tên khác
Tên Tiếng Anh Poland Mloda Ekstraklasa
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)