Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Malta mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Malta mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Hibernians (W) 10 5 0.5
2 Birkirkara (W) 10 7 0.7
3 Swieqi United (W) 10 7 0.7
4 Mgarr (W) 10 2 0.2
5 San Gwann FC (W) 10 31 3.1
6 Valletta FC (W) 10 18 1.8
7 Lija Athletic (W) 10 43 4.3
8 Martal Method (W) 10 71 7.1

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Malta 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Swieqi United (W) 5 1 0.2
2 Birkirkara (W) 5 4 0.8
3 Hibernians (W) 5 3 0.6
4 Mgarr (W) 5 0 0
5 San Gwann FC (W) 5 11 2.2
6 Valletta FC (W) 5 7 1.4
7 Lija Athletic (W) 5 22 4.4
8 Martal Method (W) 5 27 5.4

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Malta 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Hibernians (W) 5 2 0.4
2 Mgarr (W) 5 2 0.4
3 Birkirkara (W) 5 3 0.6
4 Swieqi United (W) 5 6 1.2
5 San Gwann FC (W) 5 20 4
6 Valletta FC (W) 5 11 2.2
7 Lija Athletic (W) 5 21 4.2
8 Martal Method (W) 5 44 8.8
Cập nhật:
Tên giải đấu Nữ Malta
Tên khác
Tên Tiếng Anh Malta Women Division 1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 10
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)