Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Fjardab Hottur Leiknir (W)
18
35
1.94
2
Fram Reykjavik (W)
18
24
1.33
3
Grotta (W)
18
23
1.28
4
HK Kopavogur (W)
18
29
1.61
5
IA Akranes (W)
18
31
1.72
6
IBV Vestmannaeyjar (W)
18
32
1.78
7
Afturelding (W)
18
30
1.67
8
Grindavik (W)
18
26
1.44
9
UMF Selfoss (W)
18
29
1.61
10
IR Reykjavik (W)
18
55
3.06
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Iceland 2024 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Fjardab Hottur Leiknir (W)
9
16
1.78
2
HK Kopavogur (W)
9
13
1.44
3
Grotta (W)
9
6
0.67
4
Fram Reykjavik (W)
9
12
1.33
5
Afturelding (W)
9
14
1.56
6
IBV Vestmannaeyjar (W)
9
14
1.56
7
IA Akranes (W)
9
13
1.44
8
Grindavik (W)
9
14
1.56
9
UMF Selfoss (W)
9
13
1.44
10
IR Reykjavik (W)
9
19
2.11
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Iceland 2024 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Fjardab Hottur Leiknir (W)
9
19
2.11
2
Fram Reykjavik (W)
9
12
1.33
3
Grotta (W)
9
17
1.89
4
IA Akranes (W)
9
18
2
5
HK Kopavogur (W)
9
16
1.78
6
Grindavik (W)
9
12
1.33
7
IBV Vestmannaeyjar (W)
9
18
2
8
Afturelding (W)
9
16
1.78
9
UMF Selfoss (W)
9
16
1.78
10
IR Reykjavik (W)
9
36
4
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Iceland 2024: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng nhất nữ Iceland sau vòng 18.
BXH phòng ngự giải Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng nhất nữ Iceland bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.