Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Pháp mùa giải 2024/25
Top ghi bàn Hạng 2 Pháp 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Pháp 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Pháp 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Pháp 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Pháp 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Paris FC | 12 | 11 | 0.92 |
2 | Lorient | 12 | 14 | 1.17 |
3 | FC Annecy | 12 | 13 | 1.08 |
4 | USL Dunkerque | 12 | 18 | 1.5 |
5 | Metz | 12 | 12 | 1 |
6 | Guingamp | 12 | 16 | 1.33 |
7 | Amiens | 12 | 14 | 1.17 |
8 | Grenoble | 12 | 14 | 1.17 |
9 | Stade Lavallois MFC | 12 | 14 | 1.17 |
10 | Bastia | 11 | 11 | 1 |
11 | Clermont | 12 | 13 | 1.08 |
12 | Pau FC | 12 | 17 | 1.42 |
13 | Caen | 12 | 16 | 1.33 |
14 | Red Star FC 93 | 12 | 20 | 1.67 |
15 | Rodez Aveyron | 12 | 21 | 1.75 |
16 | Ajaccio | 11 | 13 | 1.18 |
17 | Troyes | 12 | 17 | 1.42 |
18 | Martigues | 12 | 25 | 2.08 |
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Pháp 2024-2025 (sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | USL Dunkerque | 7 | 7 | 1 |
2 | Amiens | 6 | 2 | 0.33 |
3 | Lorient | 5 | 5 | 1 |
4 | FC Annecy | 6 | 4 | 0.67 |
5 | Grenoble | 6 | 3 | 0.5 |
6 | Guingamp | 7 | 8 | 1.14 |
7 | Paris FC | 6 | 8 | 1.33 |
8 | Metz | 6 | 5 | 0.83 |
9 | Pau FC | 5 | 3 | 0.6 |
10 | Ajaccio | 5 | 3 | 0.6 |
11 | Bastia | 6 | 5 | 0.83 |
12 | Caen | 7 | 7 | 1 |
13 | Clermont | 7 | 8 | 1.14 |
14 | Stade Lavallois MFC | 5 | 7 | 1.4 |
15 | Troyes | 6 | 8 | 1.33 |
16 | Red Star FC 93 | 5 | 8 | 1.6 |
17 | Rodez Aveyron | 5 | 12 | 2.4 |
18 | Martigues | 7 | 13 | 1.86 |
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Pháp 2024-2025 (sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Paris FC | 6 | 3 | 0.5 |
2 | Metz | 6 | 7 | 1.17 |
3 | Rodez Aveyron | 7 | 9 | 1.29 |
4 | Stade Lavallois MFC | 7 | 7 | 1 |
5 | Lorient | 7 | 9 | 1.29 |
6 | FC Annecy | 6 | 9 | 1.5 |
7 | Clermont | 5 | 5 | 1 |
8 | Red Star FC 93 | 7 | 12 | 1.71 |
9 | Martigues | 5 | 12 | 2.4 |
10 | Guingamp | 5 | 8 | 1.6 |
11 | Bastia | 5 | 6 | 1.2 |
12 | Pau FC | 7 | 14 | 2 |
13 | Caen | 5 | 9 | 1.8 |
14 | USL Dunkerque | 5 | 11 | 2.2 |
15 | Troyes | 6 | 9 | 1.5 |
16 | Grenoble | 6 | 11 | 1.83 |
17 | Amiens | 6 | 12 | 2 |
18 | Ajaccio | 6 | 10 | 1.67 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | Hạng 2 Pháp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |
Giải Bóng đá hạng Hai PhápGiải bóng đá hạng hai quốc gia Pháp (tiếng Pháp: Ligue 2), còn được gọi là Domino's league 2 được tài trợ bởi Domino's Pizza là giải bóng đá chuyên nghiệp của Pháp đứng thứ hai trong hệ thống bóng đá nước này,tương tự như các giải bóng đá Châu Âu khác gồm 20 đội.Hai đội đầu bảng trực tiếp lên chơi tại giải bóng đá hàng đầu nước Pháp Ligue 1 (VĐQG Pháp). Đội thứ ba của giải này và đội thứ 18 của Ligue 1 đá play-off để dành một tấm vé lên hạng,hai đội cuối bảng xuống hạng trực tiếp và đội thứ 18 đợi đá play-off. Được thành lập năm 1933 với cái tên là Division 2 và đổi tên vào năm 2002 là một bộ phận trong LFP. |