Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Tartu Kalev
1
1
1
2
Trans Narva B
1
1
1
3
Johvi FC Lokomotiv
1
1
1
4
FC Maardu
1
1
1
5
Tallinna JK Legion
1
2
2
6
FC Nomme United U21
1
2
2
7
Tabasalu Charma
1
2
2
8
Paide Linnameeskond B
1
3
3
9
FC Kuressaare II
1
4
4
10
Laanemaa Haapsalu
1
6
6
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Tartu Kalev
1
1
1
2
Johvi FC Lokomotiv
1
1
1
3
Tallinna JK Legion
1
2
2
4
FC Maardu
0
0
0
5
Trans Narva B
0
0
0
6
Laanemaa Haapsalu
0
0
0
7
Paide Linnameeskond B
0
0
0
8
FC Nomme United U21
0
0
0
9
Tabasalu Charma
1
2
2
10
FC Kuressaare II
1
4
4
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Trans Narva B
1
1
1
2
FC Maardu
1
1
1
3
FC Nomme United U21
1
2
2
4
Johvi FC Lokomotiv
0
0
0
5
Tallinna JK Legion
0
0
0
6
Tabasalu Charma
0
0
0
7
Tartu Kalev
0
0
0
8
FC Kuressaare II
0
0
0
9
Paide Linnameeskond B
1
3
3
10
Laanemaa Haapsalu
1
6
6
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) sau vòng 2.
BXH phòng ngự giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.