Bảng xếp hạng phòng ngự U23 Trung Quốc mùa giải 2018-2019

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự U23 Trung Quốc mùa 2018-2019

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận

Bảng xếp hạng phòng ngự U23 Trung Quốc 2018-2019 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
0 Shanghai Shenhua U23 0 0 0
0 Qingdao Jonoon U23 0 0 0
0 Shanghai SIPG U23 0 0 0
0 Tianjin Teda U23 0 0 0
0 Shandong Luneng U23 0 0 0
0 Dalian Yifang U23 0 0 0
0 Shijiazhuang Ever Bright U23 0 0 0
0 Yanbian Fude U23 0 0 0
0 Liaoning Hongyun U23 0 0 0
0 Tianjin Quanjian U23 0 0 0
0 Xinjiang Tianshan U23 0 0 0
0 Henan Jianye U23 0 0 0
0 Changchun Yatai U23 0 0 0
0 Hebei Elite U23 0 0 0
0 Xinjiang Tianshan Leopard U23 0 0 0
0 Guangzhou Evergrande U23 0 0 0
0 Jiangsu Ning U23 0 0 0

Bảng xếp hạng phòng ngự U23 Trung Quốc 2018-2019 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
0 Shanghai Shenhua U23 0 0 0
0 Qingdao Jonoon U23 0 0 0
0 Shanghai SIPG U23 0 0 0
0 Tianjin Teda U23 0 0 0
0 Shandong Luneng U23 0 0 0
0 Dalian Yifang U23 0 0 0
0 Shijiazhuang Ever Bright U23 0 0 0
0 Yanbian Fude U23 0 0 0
0 Liaoning Hongyun U23 0 0 0
0 Tianjin Quanjian U23 0 0 0
0 Xinjiang Tianshan U23 0 0 0
0 Henan Jianye U23 0 0 0
0 Changchun Yatai U23 0 0 0
0 Hebei Elite U23 0 0 0
0 Xinjiang Tianshan Leopard U23 0 0 0
0 Guangzhou Evergrande U23 0 0 0
0 Jiangsu Ning U23 0 0 0
Cập nhật:
Tên giải đấu U23 Trung Quốc
Tên khác
Tên Tiếng Anh China U23 League
Mùa giải hiện tại 2018-2019
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)