x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự Vô địch Australian Welsh mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự Vô địch Australian Welsh mùa 2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Northern Tigers
7
5
0.71
2
SD Raiders FC
6
4
0.67
3
Newcastle Jets FC (Youth)
7
9
1.29
4
University NSW
6
6
1
5
Bonnyrigg White Eagles
7
8
1.14
6
Bankstown City Lions
7
10
1.43
7
Bulls Academy
7
12
1.71
8
Hills Brumbies
7
10
1.43
9
Canterbury Bankstown FC
6
12
2
10
Blacktown Spartans
6
8
1.33
11
Mounties Wanderers
7
11
1.57
12
Inter Lions
7
13
1.86
13
Rydalmere Lions FC
6
11
1.83
14
Dulwich Hill SC
6
12
2
15
Hake Ya Dong in Sydney City
6
15
2.5
16
Macarthur Rams
6
11
1.83
Bảng xếp hạng phòng ngự Vô địch Australian Welsh 2025 (sân nhà)
1
Bonnyrigg White Eagles
4
3
0.75
2
Northern Tigers
4
3
0.75
3
University NSW
3
3
1
4
Bulls Academy
4
6
1.5
5
SD Raiders FC
2
2
1
6
Hills Brumbies
3
2
0.67
7
Canterbury Bankstown FC
4
8
2
8
Newcastle Jets FC (Youth)
4
7
1.75
9
Rydalmere Lions FC
3
2
0.67
10
Inter Lions
3
5
1.67
11
Blacktown Spartans
3
7
2.33
12
Bankstown City Lions
3
4
1.33
13
Mounties Wanderers
3
4
1.33
14
Hake Ya Dong in Sydney City
2
5
2.5
15
Dulwich Hill SC
4
5
1.25
16
Macarthur Rams
3
5
1.67
Bảng xếp hạng phòng ngự Vô địch Australian Welsh 2025 (sân khách)
1
SD Raiders FC
4
2
0.5
2
Northern Tigers
3
2
0.67
3
Newcastle Jets FC (Youth)
3
2
0.67
4
Bankstown City Lions
4
6
1.5
5
University NSW
3
3
1
6
Blacktown Spartans
3
1
0.33
7
Mounties Wanderers
4
7
1.75
8
Canterbury Bankstown FC
2
4
2
9
Inter Lions
4
8
2
10
Dulwich Hill SC
2
7
3.5
11
Hills Brumbies
4
8
2
12
Hake Ya Dong in Sydney City
4
10
2.5
13
Bulls Academy
3
6
2
14
Bonnyrigg White Eagles
3
5
1.67
15
Rydalmere Lions FC
3
9
3
16
Macarthur Rams
3
6
2
Cập nhật: 23/03/2025 19:28:15
Tên giải đấu
Vô địch Australian Welsh
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Australian Welsh League
Mùa giải hiện tại
2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
7
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)