Bảng xếp hạng phòng ngự Úc Nữ mùa giải 2024/25

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Bảng xếp hạng phòng ngự Úc Nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Melbourne City (W) 20 20 1
2 Melbourne Victory (W) 19 20 1.05
3 Adelaide United (W) 20 26 1.3
4 Western United (W) 20 42 2.1
5 Central Coast Mariners (W) 20 22 1.1
6 Brisbane Roar (W) 20 34 1.7
7 Canberra United (W) 19 27 1.42
8 Wellington Phoenix (W) 20 27 1.35
9 Perth Glory (W) 20 35 1.75
10 Newcastle Jets (W) 20 45 2.25
11 Sydney FC (W) 19 27 1.42
12 WS Wanderers (W) 19 36 1.89

Bảng xếp hạng phòng ngự Úc Nữ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Melbourne City (W) 10 13 1.3
2 Melbourne Victory (W) 9 12 1.33
3 Adelaide United (W) 11 11 1
4 Western United (W) 10 19 1.9
5 Perth Glory (W) 9 9 1
6 Wellington Phoenix (W) 9 11 1.22
7 Brisbane Roar (W) 10 13 1.3
8 Canberra United (W) 11 11 1
9 Central Coast Mariners (W) 10 13 1.3
10 Newcastle Jets (W) 10 19 1.9
11 Sydney FC (W) 10 13 1.3
12 WS Wanderers (W) 9 17 1.89

Bảng xếp hạng phòng ngự Úc Nữ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Melbourne Victory (W) 10 8 0.8
2 Melbourne City (W) 10 7 0.7
3 Adelaide United (W) 9 15 1.67
4 Central Coast Mariners (W) 10 9 0.9
5 Brisbane Roar (W) 10 21 2.1
6 Western United (W) 10 23 2.3
7 Canberra United (W) 8 16 2
8 Wellington Phoenix (W) 11 16 1.45
9 Newcastle Jets (W) 10 26 2.6
10 WS Wanderers (W) 10 19 1.9
11 Sydney FC (W) 9 14 1.56
12 Perth Glory (W) 11 26 2.36
Cập nhật:
Tên giải đấu Úc Nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Australia W-League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)