BXH Futsal Châu Đại Dương 2024 Bảng xếp hạng Futsal FIFA
BXH Futsal Châu Đại Dương tháng 11 năm 2024
XHKV | ĐTQG | XH FIFA | Điểm hiện tại | Điểm trước | Điểm+/- | XH+/- | Khu vực |
1 | New Zealand | 52 | 971 | 962 | 9 | 1 | Châu Đại Dương |
2 | Solomon Islands | 66 | 895 | 895 | 0 | 2 | Châu Đại Dương |
3 | Tahiti | 98 | 781 | 781 | 0 | -1 | Châu Đại Dương |
4 | Vanuatu | 102 | 749 | 749 | 0 | -1 | Châu Đại Dương |
5 | New Caledonia | 112 | 674 | 655 | 19 | 1 | Châu Đại Dương |
6 | Fiji | 117 | 634 | 634 | 0 | -1 | Châu Đại Dương |
7 | Samoa | 133 | 508 | 508 | 0 | -1 | Châu Đại Dương |
8 | Tonga | 135 | 466 | 466 | 0 | -1 | Châu Đại Dương |
9 | Tuvalu | 137 | 445 | 445 | 0 | -1 | Châu Đại Dương |
10 | Kiribati | 139 | 587 | 587 | 0 | -1 | Châu Đại Dương |
11 | American Samoa | 139 | 565 | 565 | 0 | -1 | Châu Đại Dương |
12 | Cook Islands | 139 | 546 | 546 | 0 | -1 | Châu Đại Dương |
13 | Papua New Guinea | 139 | 745 | 745 | 0 | -1 | Châu Đại Dương |