BXH Futsal Châu Âu 2024 Bảng xếp hạng Futsal FIFA

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

BXH Futsal Châu Âu tháng 11 năm 2024

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Bồ Đào Nha 2 1759 1755 4 1 Châu Âu
2 Tây Ban Nha 3 1754 1760 6 -1 Châu Âu
3 Nga 4 1649 1649 0 1 Châu Âu
4 Kazakhstan 7 1566 1570 4 -1 Châu Âu
5 Ukraine 9 1458 1445 13 1 Châu Âu
6 Italia 11 1422 1444 22 -2 Châu Âu
7 Croatia 14 1362 1356 6 1 Châu Âu
8 Serbia 15 1353 1353 0 1 Châu Âu
9 Pháp 16 1352 1354 2 -1 Châu Âu
10 Azerbaijan 17 1344 1363 19 -3 Châu Âu
11 Georgia 18 1318 1313 5 1 Châu Âu
12 Séc 19 1310 1315 5 -1 Châu Âu
13 Slovenia 20 1297 1306 9 -1 Châu Âu
14 Romania 21 1295 1276 19 2 Châu Âu
15 Phần Lan 23 1286 1290 4 -1 Châu Âu
16 Ba Lan 24 1252 1275 23 -1 Châu Âu
17 Hungary 27 1234 1224 10 2 Châu Âu
18 Slovakia 30 1223 1225 2 -1 Châu Âu
19 Bỉ 31 1205 1234 29 -3 Châu Âu
20 Belarus 32 1198 1214 16 -1 Châu Âu
21 Hà Lan 34 1155 1161 6 -1 Châu Âu
22 Bosnia-Herzegovina 40 1094 1083 11 1 Châu Âu
23 Armenia 44 1054 1059 5 1 Châu Âu
24 Bắc Macedonia 47 1028 1028 0 1 Châu Âu
25 Moldova 55 958 958 0 -1 Châu Âu
26 Kosovo 56 948 0 948 1 Châu Âu
27 Đức 56 949 955 6 -1 Châu Âu
28 Lítva 60 929 929 0 -1 Châu Âu
29 Anh 61 922 922 0 -1 Châu Âu
30 Thụy Điển 68 888 888 0 1 Châu Âu
31 Montenegro 69 886 913 27 -6 Châu Âu
32 Latvia 70 884 884 0 -1 Châu Âu
33 Albania 77 865 856 9 2 Châu Âu
34 Đan Mạch 78 861 846 15 4 Châu Âu
35 Israel 79 859 859 0 -1 Châu Âu
36 Na Uy 82 847 847 0 -1 Châu Âu
37 Áo 84 838 838 0 1 Châu Âu
38 Thổ Nhĩ Kỳ 86 822 822 0 -1 Châu Âu
39 Hy Lạp 90 815 815 0 -1 Châu Âu
40 Đảo Síp 96 794 794 0 -1 Châu Âu
41 Andorra 101 756 756 0 -1 Châu Âu
42 Xứ Wales 102 749 749 0 -1 Châu Âu
43 Thụy Sỹ 104 735 744 9 -1 Châu Âu
44 Ailen 110 692 692 0 -1 Châu Âu
45 Bulgaria 113 672 672 0 -1 Châu Âu
46 Scotland 116 641 641 0 -1 Châu Âu
47 Bắc Ailen 124 567 567 0 -1 Châu Âu
48 Malta 125 548 548 0 -1 Châu Âu
49 Estonia 130 527 527 0 -1 Châu Âu
50 Gibraltar 132 515 515 0 -1 Châu Âu
51 San Marino 138 412 421 9 -1 Châu Âu
52 Iceland 139 821 821 0 -1 Châu Âu