Bảng xếp hạng FIFA nữ Concacaf 2024 tháng 11 - BXH FIFA nữ Concacaf mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

BXH FIFA Thế giới tháng 11 năm 2024

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Mỹ (nữ) 1 2076 2016 60 4 Concacaf
2 Canada (nữ) 6 1982 1952 30 2 Concacaf
3 Jamaica (nữ) 42 1542 1542 0 0 Concacaf
4 Haiti (nữ) 53 1481 1481 0 0 Concacaf
5 Panama (nữ) 60 1422 1435 -13 -2 Concacaf
6 Trinidad Tobago (nữ) 77 1294 1294 0 0 Concacaf
7 Puerto Rico (nữ) 85 1257 1257 0 1 Concacaf
8 Cuba (nữ) 91 1222 1222 0 1 Concacaf
9 Nicaragua (nữ) 111 1167 1155 12 4 Concacaf
10 Cook Islands (nữ) 114 1160 1160 0 -2 Concacaf
11 Honduras (nữ) 122 1114 1114 0 0 Concacaf
12 Suriname (nữ) 135 1089 1089 0 0 Concacaf
13 St. Kitts and Nevis (nữ) 137 1078 1078 0 0 Concacaf
14 Bermuda (nữ) 147 1043 1045 -2 -3 Concacaf
15 Saint Lucia (nữ) 155 975 975 0 0 Concacaf
16 Barbados (nữ) 160 941 941 0 0 Concacaf
17 St. Vincent Grenadines (nữ) 163 923 923 0 0 Concacaf
18 Dominica (nữ) 164 896 896 0 0 Concacaf
19 Grenada (nữ) 169 870 870 0 -1 Concacaf
20 Curacao (nữ) 179 820 820 0 0 Concacaf
21 Antigua Barbuda (nữ) 180 812 812 0 0 Concacaf
22 Cayman Islands (nữ) 181 800 800 0 0 Concacaf
23 US Virgin Islands (nữ) 183 771 771 0 0 Concacaf
24 Aruba (nữ) 185 737 737 0 0 Concacaf
25 British Virgin Islands (nữ) 186 735 735 0 0 Concacaf
26 Anguilla (nữ) 189 691 691 0 -1 Concacaf
27 Bahamas (nữ) 191 665 665 0 -1 Concacaf
28 Turks Caicos Islands (nữ) 193 628 628 0 -1 Concacaf
Cập nhật: