Bảng xếp hạng FIFA nữ Châu Phi 2024/25 tháng 03 - BXH FIFA nữ Châu Phi mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

BXH FIFA Thế giới tháng 3 năm 2025

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Nigeria (nữ) 36 1622 1622 0 0 Châu Phi
2 Nam Phi (nữ) 54 1490 1490 0 -1 Châu Phi
3 Papua New Guinea (nữ) 56 1440 1440 0 0 Châu Phi
4 Morocco (nữ) 60 1427 1426 1 1 Châu Phi
5 Zambia (nữ) 64 1400 1412 -12 -2 Châu Phi
6 Ghana (nữ) 65 1391 1393 -2 1 Châu Phi
7 Cameroon (nữ) 66 1388 1388 0 2 Châu Phi
8 Ivory Coast (nữ) 71 1355 1355 0 0 Châu Phi
9 Fiji (nữ) 72 1343 1343 0 0 Châu Phi
10 Mali (nữ) 78 1289 1272 17 3 Châu Phi
11 Senegal (nữ) 82 1266 1266 0 1 Châu Phi
12 Algeria (nữ) 83 1264 1264 0 1 Châu Phi
13 Guyana (nữ) 88 1238 1238 0 1 Châu Phi
14 Tunisia (nữ) 89 1237 1280 -43 -11 Châu Phi
15 Equatorial Guinea (nữ) 90 1231 1272 -41 -8 Châu Phi
16 Philippines (nữ) 100 1200 1216 -16 -8 Châu Phi
17 New Caledonia (nữ) 104 1194 1194 0 0 Châu Phi
18 Congo DR (nữ) 109 1176 1179 -3 0 Châu Phi
19 Congo (nữ) 113 1161 1161 0 -1 Châu Phi
20 Đi (nữ) 121 1130 1130 0 -1 Châu Phi
21 Namibia (nữ) 122 1119 1112 7 0 Châu Phi
22 Gambia (nữ) 123 1115 1103 12 3 Châu Phi
23 Cape Verde (nữ) 125 1109 1100 9 4 Châu Phi
24 Ethiopia (nữ) 128 1101 1108 -7 -4 Châu Phi
25 Zimbabwe (nữ) 130 1097 1100 -3 -3 Châu Phi
26 Burkina Faso (nữ) 132 1093 1086 7 5 Châu Phi
27 Tanzania (nữ) 138 1086 1045 41 7 Châu Phi
28 Kenya (nữ) 142 1061 1020 41 7 Châu Phi
29 Guinea (nữ) 144 1048 1056 -8 -2 Châu Phi
30 Cộng hòa trung phi (nữ) 145 1045 1045 0 -1 Châu Phi
31 Benin (nữ) 147 1042 1004 38 5 Châu Phi
32 Uganda (nữ) 148 1036 1029 7 0 Châu Phi
33 Gabon (nữ) 149 1028 1045 -17 -6 Châu Phi
34 Sierra Leone (nữ) 150 1021 1059 -38 -9 Châu Phi
35 Angola (nữ) 151 1012 1009 3 0 Châu Phi
36 Botswana (nữ) 153 997 996 1 0 Châu Phi
37 Malawi (nữ) 154 986 974 12 2 Châu Phi
38 Rwanda (nữ) 165 892 875 17 3 Châu Phi
39 Liberia (nữ) 167 882 882 0 -2 Châu Phi
40 Mozambique (nữ) 168 873 873 0 1 Châu Phi
41 Niger (nữ) 172 863 875 -12 -5 Châu Phi
42 Seychelles (nữ) 174 854 854 0 0 Châu Phi
43 Lesotho (nữ) 176 839 839 0 0 Châu Phi
44 Guinea Bissau (nữ) 177 838 838 0 0 Châu Phi
45 Burundi (nữ) 178 822 829 -7 0 Châu Phi
46 Swaziland (nữ) 182 791 798 -7 0 Châu Phi
47 Comoros (nữ) 188 728 728 0 0 Châu Phi
48 Madagascar (nữ) 190 694 694 0 0 Châu Phi
49 phía nam Sudan (nữ) 193 650 650 0 0 Châu Phi
50 Djibouti (nữ) 195 598 595 3 0 Châu Phi
51 Mauritius (nữ) 196 391 391 0 -1 Châu Phi
Cập nhật: