Bảng xếp hạng FIFA nữ Châu Á 2024/25 tháng 03 - BXH FIFA nữ Châu Á mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

BXH FIFA Thế giới tháng 3 năm 2025

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Nhật Bản (nữ) 5 2001 1976 25 3 Châu Á
2 Bắc Triều Tiên (nữ) 9 1944 1944 0 0 Châu Á
3 Châu Úc (nữ) 16 1845 1855 -10 -1 Châu Á
4 Trung Quốc (nữ) 17 1800 1803 -3 0 Châu Á
5 Nam Triều Tiên (nữ) 19 1791 1787 4 1 Châu Á
6 Philippines (nữ) 41 1546 1546 0 0 Châu Á
7 Chinese Taipei (nữ) 42 1531 1538 -7 0 Châu Á
8 Thái Lan (nữ) 47 1506 1511 -5 -2 Châu Á
9 Uzbekistan (nữ) 50 1494 1494 0 1 Châu Á
10 Myanmar (nữ) 55 1484 1484 0 0 Châu Á
11 Iran (nữ) 68 1381 1392 -11 -1 Châu Á
12 Ấn Độ (nữ) 69 1378 1375 3 0 Châu Á
13 Jordan (nữ) 74 1319 1327 -8 0 Châu Á
14 China Hong Kong (nữ) 80 1276 1276 0 0 Châu Á
15 Bahrain (nữ) 92 1216 1216 0 1 Châu Á
16 Indonesia (nữ) 94 1210 1210 0 3 Châu Á
17 Guam (nữ) 96 1206 1206 0 2 Châu Á
18 Nepal (nữ) 99 1201 1198 3 4 Châu Á
19 Malaysia (nữ) 102 1199 1199 0 0 Châu Á
20 Lào (nữ) 107 1182 1182 0 1 Châu Á
21 các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (nữ) 112 1164 1159 5 4 Châu Á
22 Campuchia (nữ) 118 1150 1150 0 0 Châu Á
23 Mông Cổ (nữ) 126 1103 1103 0 -1 Châu Á
24 Lebanon (nữ) 131 1095 1090 5 3 Châu Á
25 Bangladesh (nữ) 133 1091 1096 -5 -1 Châu Á
26 Kyrgyzstan (nữ) 135 1090 1099 -9 -7 Châu Á
27 Palestine (nữ) 136 1090 1090 0 -1 Châu Á
28 Singapore (nữ) 139 1082 1082 0 -1 Châu Á
29 Turkmenistan (nữ) 141 1075 1075 0 -1 Châu Á
30 Tajikistan (nữ) 155 976 990 -14 -1 Châu Á
31 Pakistan (nữ) 157 950 950 0 0 Châu Á
32 Sri Lanka (nữ) 158 949 949 0 0 Châu Á
33 Timor Leste (nữ) 159 948 948 0 0 Châu Á
34 Syrian (nữ) 161 931 931 0 0 Châu Á
35 Maldives (nữ) 163 923 923 0 0 Châu Á
36 Ả Rập Xê Út (nữ) 166 890 877 13 0 Châu Á
37 Bhutan (nữ) 171 866 866 0 1 Châu Á
38 Iraq (nữ) 173 862 862 0 0 Châu Á
39 Macao China (nữ) 175 850 850 0 0 Châu Á
Cập nhật: