Bảng xếp hạng FIFA Châu Úc 2024/25 tháng 01 - BXH FIFA Châu Úc mới nhất
BXH FIFA Thế giới tháng 1 năm 2025
XHKV | ĐTQG | XH FIFA | Điểm hiện tại | Điểm trước | Điểm+/- | XH+/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | New Zealand | 89 | 1269 | 1269 | 0 | 0 | Châu Úc |
2 | Quần đảo Solomon | 147 | 1051 | 1049 | 2 | 1 | Châu Úc |
3 | Fiji | 148 | 1048 | 1048 | 0 | -1 | Châu Úc |
4 | New Caledonia | 152 | 1034 | 1034 | 0 | 0 | Châu Úc |
5 | Tahiti | 153 | 1031 | 1031 | 0 | 0 | Châu Úc |
6 | Vanuatu | 164 | 994 | 995 | -1 | -1 | Châu Úc |
7 | Papua New Guinea | 172 | 963 | 963 | 0 | 0 | Châu Úc |
8 | American Samoa | 187 | 883 | 883 | 0 | 1 | Châu Úc |
9 | Cook Islands | 190 | 877 | 877 | 0 | 0 | Châu Úc |
10 | Samoa | 192 | 876 | 876 | 0 | 0 | Châu Úc |
11 | Tonga | 199 | 835 | 835 | 0 | 0 | Châu Úc |
Cập nhật: