Bảng xếp hạng bóng đá Séc, BXH VĐQG Séc 2024/25
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 28 | 4 | 24 | 35 | T T T T T H |
2 | FC Viktoria Plzen | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | B H T T T B |
3 | Sparta Praha | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 16 | 8 | 25 | T B B T B B |
4 | Banik Ostrava | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | T T H B T T |
5 | Baumit Jablonec | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 7 | 11 | 21 | B T T B H T |
6 | MFK Karvina | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | T B H T H T |
7 | Synot Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 19 | B T T B B T |
8 | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T B H H B |
9 | Hradec Kralove | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H H T H |
10 | Mlada Boleslav | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 16 | 3 | 17 | H H H H H T |
11 | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 17 | H B T H T H |
12 | Slovan Liberec | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 18 | 2 | 16 | H T B B T H |
13 | Dukla Prague | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 11 | B B H T B B |
14 | Teplice | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 24 | -10 | 10 | B T H T B B |
15 | Pardubice | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 21 | -10 | 8 | H B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 13 | 0 | 2 | 11 | 3 | 31 | -28 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
BXH VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025
Cập nhật: