Bảng xếp hạng bóng đá Nga, BXH VĐQG Nga 2024/25
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 21 | 13 | 7 | 1 | 39 | 13 | 26 | 46 | H B H H T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 14 | 26 | 43 | T B B H T B |
3 | Spartak Moscow | 21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 17 | 24 | 43 | T T T T B T |
4 | Lokomotiv Moscow | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 40 | B B H H H T |
5 | Dynamo Moscow | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 23 | 20 | 39 | H H T H T B |
6 | CSKA Moscow | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 15 | 16 | 38 | B H T H T T |
7 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 32 | T H T B T T |
8 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T T T H T B |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | FK Makhachkala | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 22 | -6 | 21 | H H B H B T |
11 | Khimki | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 37 | -13 | 20 | H T B T B H |
12 | Krylya Sovetov | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | T T B H B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 39 | -22 | 19 | H B B T B B |
14 | Terek Grozny | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | B H T T H H |
15 | Fakel | 21 | 2 | 8 | 11 | 11 | 29 | -18 | 14 | H H B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 11 | B B B B B T |
Relegation Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2025
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2025
BXH Cúp Quốc Gia Nga mùa giải 2024-2025
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2025
Cập nhật: