Bảng xếp hạng bóng đá Hungary, BXH VĐQG Hungary 2024/25
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 24 | 15 | 3 | 6 | 40 | 26 | 14 | 48 | T T T B H T |
2 | Ferencvarosi TC | 24 | 13 | 7 | 4 | 40 | 24 | 16 | 46 | B B T H T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 24 | 13 | 5 | 6 | 53 | 37 | 16 | 44 | T T T H T T |
4 | MTK Hungaria | 24 | 12 | 4 | 8 | 43 | 32 | 11 | 40 | B B T T H T |
5 | Diosgyor VTK | 24 | 9 | 8 | 7 | 30 | 33 | -3 | 35 | B B B T B H |
6 | Gyori ETO | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 29 | 4 | 33 | T T T H T H |
7 | Ujpesti | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 32 | -6 | 30 | B B H B H B |
8 | Fehervar Videoton | 24 | 8 | 5 | 11 | 30 | 34 | -4 | 29 | B B B T H H |
9 | ZalaegerzsegTE | 24 | 6 | 7 | 11 | 28 | 34 | -6 | 25 | T T B H H B |
10 | Nyiregyhaza | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 24 | H T H H B B |
11 | Debrecin VSC | 24 | 5 | 5 | 14 | 35 | 47 | -12 | 20 | T B B B B H |
12 | Kecskemeti TE | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 20 | H T B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
Cập nhật: