Đối đầu Malkia vs Manama Club, 23h00 ngày 16/1
Kết quả Malkia vs Manama Club
Đối đầu Malkia vs Manama Club
Phong độ Malkia gần đây
Phong độ Manama Club gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Malkia vs Manama Club
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malkia vs Manama Club trước đây
-
09/12/2021Malkia1 - 0Manama Club0 - 0W
-
12/11/2019Manama Club2 - 0Malkia2 - 0L
-
17/04/2021Manama Club1 - 0Malkia0 - 0L
-
08/01/2021Manama Club1 - 0Malkia0 - 0L
-
08/02/2019Malkia1 - 2Manama Club0 - 2L
-
03/11/2018Manama Club3 - 0Malkia2 - 0L
-
22/02/2018Malkia1 - 2Manama Club0 - 2L
-
30/11/2017Manama Club2 - 2Malkia0 - 2D
-
06/03/2017Malkia1 - 0Manama Club0 - 0W
-
25/08/2017Malkia1 - 1Manama Club0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Malkia vs Manama Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs Manama Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs Manama Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Bahraini | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Bahrain | 7 | 1 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs Manama Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malkia (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Malkia (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malkia thắng
Bại: là số trận Malkia thua
Thắng: là số trận Malkia thắng
Bại: là số trận Malkia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malkia và Manama Club trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 17 | T H T T T B |
2 | Najma Manama | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 11 | 7 | 16 | T H T T T T |
3 | Al Khaldiya | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 6 | 9 | 15 | T T B T B T |
4 | Al-Riffa | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 2 | 8 | 14 | B H T T H T |
5 | Sitra | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T T B H B |
6 | Al-Ahli(BHR) | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 12 | T B T B T T |
7 | Malkia | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 12 | H B H B T T |
8 | Al-Shabbab | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | H T B B H T |
9 | Bahrain SC | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B H T B B |
10 | Manama Club | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 18 | -14 | 5 | H H B T B B |
11 | Al Ali CSC | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 19 | -11 | 4 | H T B B B B |
12 | East Riffa | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 16 | -9 | 1 | B B B B H B |
AFC CL qualifying
Cập nhật: