Đối đầu Malkia vs Etehad Alreef, 22h59 ngày 25/4
Kết quả Malkia vs Etehad Alreef
Đối đầu Malkia vs Etehad Alreef
Phong độ Malkia gần đây
Phong độ Etehad Alreef gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Malkia vs Etehad Alreef
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malkia vs Etehad Alreef trước đây
-
21/12/2023Etehad Alreef0 - 2Malkia0 - 0W
-
31/03/2023Etehad Alreef1 - 0Malkia0 - 0L
-
09/02/2023Malkia5 - 2Etehad Alreef3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Malkia vs Etehad Alreef
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs Etehad Alreef: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs Etehad Alreef: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs Etehad Alreef: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malkia (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Malkia (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malkia thắng
Bại: là số trận Malkia thua
Thắng: là số trận Malkia thắng
Bại: là số trận Malkia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malkia và Etehad Alreef trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ali CSC | 20 | 12 | 7 | 1 | 45 | 15 | 30 | 43 | H H T T B T |
2 | Bahrain SC | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 20 | 24 | 43 | T B T B T H |
3 | Malkia | 20 | 10 | 9 | 1 | 28 | 8 | 20 | 39 | T H T T T H |
4 | Al-Ittihad(BHR) | 20 | 11 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 37 | B T T T T T |
5 | Al-Budaiya | 20 | 9 | 8 | 3 | 25 | 12 | 13 | 35 | T H B H B T |
6 | Al-Ittifaq | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 25 | 10 | 28 | H H B B T T |
7 | Isa Town | 20 | 7 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | T H T B H B |
8 | Buri | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 23 | B H T T H B |
9 | Qalali | 20 | 5 | 3 | 12 | 15 | 31 | -16 | 18 | B H B B T T |
10 | Etehad Alreef | 20 | 4 | 5 | 11 | 19 | 46 | -27 | 17 | T H B H B B |
11 | Um Alhassam | 20 | 4 | 3 | 13 | 21 | 35 | -14 | 15 | B T B T B B |
12 | Al-Tadhmon | 20 | 0 | 3 | 17 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: