Đối đầu Qalali vs Buri, 22h59 ngày 17/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bahrain 2024-2025: Qalali vs Buri

  • Giải đấu: VĐQG Bahrain
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 19/4/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Qalali vs Buri trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Qalali vs Buri

- Thống kê lịch sử đối đầu Qalali vs Buri: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Qalali vs Buri: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Bahrain 3 0 0 3
Cúp Nhà Vua Bahrain 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Qalali vs Buri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Qalali (sân nhà) 2 1 0 1
Qalali (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qalali thắng
Bại: là số trận Qalali thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội QalaliBuri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bahrain SC 19 13 3 3 43 19 24 42 T T B T B T
2 Al Ali CSC 19 11 7 1 39 14 25 40 T H H T T B
3 Malkia 19 10 8 1 27 7 20 38 H T H T T T
4 Al-Ittihad(BHR) 19 10 4 5 30 23 7 34 B B T T T T
5 Al-Budaiya 19 8 8 3 23 12 11 32 T T H B H B
6 Isa Town 19 7 6 6 24 25 -1 27 H T H T B H
7 Al-Ittifaq 19 7 4 8 32 24 8 25 B H H B B T
8 Buri 19 5 8 6 16 21 -5 23 H B H T T H
9 Etehad Alreef 19 4 5 10 18 40 -22 17 H T H B H B
10 Um Alhassam 19 4 3 12 21 33 -12 15 B B T B T B
11 Qalali 19 4 3 12 13 30 -17 15 T B H B B T
12 Al-Tadhmon 19 0 3 16 5 43 -38 3 B B B B B B

Cập nhật: