Đối đầu Bahrain SC vs Sitra, 23h00 ngày 17/1
Kết quả Bahrain SC vs Sitra
Đối đầu Bahrain SC vs Sitra
Phong độ Bahrain SC gần đây
Phong độ Sitra gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Bahrain SC vs Sitra
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Sitra trước đây
-
04/05/2023Bahrain SC3 - 1Sitra2 - 0W
-
28/12/2022Sitra1 - 0Bahrain SC1 - 0L
-
24/09/2022Bahrain SC1 - 1Sitra1 - 0D
-
27/01/2022Sitra0 - 3Bahrain SC0 - 0W
-
04/10/2021Sitra2 - 2Bahrain SC1 - 1D
-
07/03/2022Bahrain SC1 - 1Sitra0 - 1D
-
03/01/2022Sitra0 - 1Bahrain SC0 - 1W
-
27/04/2021Sitra2 - 1Bahrain SC2 - 1L
-
14/01/2021Sitra0 - 0Bahrain SC0 - 0D
-
22/08/2020Bahrain SC1 - 1Sitra0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bahrain SC vs Sitra
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Sitra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Sitra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp FA Bahraini | 3 | 1 | 2 | 0 |
VĐQG Bahrain | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Sitra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bahrain SC (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Bahrain SC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bahrain SC thắng
Bại: là số trận Bahrain SC thua
Thắng: là số trận Bahrain SC thắng
Bại: là số trận Bahrain SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bahrain SC và Sitra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 17 | T H T T T B |
2 | Najma Manama | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 11 | 7 | 16 | T H T T T T |
3 | Al Khaldiya | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 6 | 9 | 15 | T T B T B T |
4 | Al-Riffa | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 2 | 8 | 14 | B H T T H T |
5 | Malkia | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 13 | B H B T T H |
6 | Sitra | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T T B H B |
7 | Al-Ahli(BHR) | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 12 | T B T B T T |
8 | Al-Shabbab | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | H T B B H T |
9 | Bahrain SC | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B H T B B |
10 | Manama Club | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 18 | -14 | 6 | H B T B B H |
11 | Al Ali CSC | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 5 | T B B B B H |
12 | East Riffa | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 2 | B B B H B H |
AFC CL qualifying
Cập nhật: