Đối đầu Saint Kitts and Nevis vs Đảo Cayman, 02h30 ngày 16/10
Kết quả Saint Kitts and Nevis vs Đảo Cayman
Đối đầu Saint Kitts and Nevis vs Đảo Cayman
Phong độ Saint Kitts and Nevis gần đây
Phong độ Đảo Cayman gần đây
CONCACAF Nations League 2024-2025: Saint Kitts and Nevis vs Đảo Cayman
-
Giải đấu: CONCACAF Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/10/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Kitts and Nevis vs Đảo Cayman trước đây
-
08/09/2024Cayman Islands1 - 4Saint Kitts and Nevis0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Saint Kitts and Nevis vs Đảo Cayman
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Kitts and Nevis vs Đảo Cayman: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Kitts and Nevis vs Đảo Cayman: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CONCACAF Nations League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Kitts and Nevis vs Đảo Cayman: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Kitts and Nevis (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Saint Kitts and Nevis (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Kitts and Nevis thắng
Bại: là số trận Saint Kitts and Nevis thua
Thắng: là số trận Saint Kitts and Nevis thắng
Bại: là số trận Saint Kitts and Nevis thua
BXH Vòng Bảng CONCACAF Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Kitts and Nevis và Đảo Cayman trên Bảng xếp hạng của CONCACAF Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CONCACAF Nations League 2024-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Kitts and Nevis | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
2 | Đảo Cayman | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 |
3 | British Virgin Islands | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haiti | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 9 |
2 | Puerto Rico | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 |
3 | Sint Maarten | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 |
4 | Aruba | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Cập nhật: