Đối đầu Pelister Bitola vs KF Besa Doberdoll, 19h00 ngày 01/12
Kết quả Pelister Bitola vs KF Besa Doberdoll
Đối đầu Pelister Bitola vs KF Besa Doberdoll
Phong độ Pelister Bitola gần đây
Phong độ KF Besa Doberdoll gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Pelister Bitola vs KF Besa Doberdoll
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pelister Bitola vs KF Besa Doberdoll trước đây
-
22/09/2024KF Besa Doberdoll2 - 3Pelister Bitola0 - 2W
-
27/04/2024KF Besa Doberdoll0 - 0Pelister Bitola0 - 0D
-
04/11/2023Pelister Bitola1 - 2KF Besa Doberdoll0 - 1L
-
25/02/2023KF Besa Doberdoll1 - 2Pelister Bitola1 - 1W
-
27/08/2022Pelister Bitola0 - 0KF Besa Doberdoll0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pelister Bitola vs KF Besa Doberdoll
- Thống kê lịch sử đối đầu Pelister Bitola vs KF Besa Doberdoll: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pelister Bitola vs KF Besa Doberdoll: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Bắc Macedonia | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pelister Bitola vs KF Besa Doberdoll: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pelister Bitola (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Pelister Bitola (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pelister Bitola thắng
Bại: là số trận Pelister Bitola thua
Thắng: là số trận Pelister Bitola thắng
Bại: là số trận Pelister Bitola thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pelister Bitola và KF Besa Doberdoll trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sileks | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 8 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | FK Shkendija 79 | 16 | 9 | 6 | 1 | 29 | 12 | 17 | 33 | H T H T T T |
3 | FK Rinija Gostivar | 16 | 9 | 6 | 1 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T T T T |
4 | Rabotnicki Skopje | 16 | 8 | 7 | 1 | 20 | 7 | 13 | 31 | H H H B T T |
5 | FC Struga Trim Lum | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 29 | H T T T H T |
6 | Academy Pandev | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 26 | -6 | 19 | B T B B H T |
7 | FK Shkupi | 16 | 4 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 16 | T B B B B B |
8 | Pelister Bitola | 16 | 3 | 7 | 6 | 8 | 15 | -7 | 16 | H H T B B B |
9 | KF Besa Doberdoll | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 24 | -10 | 13 | B B B H B B |
10 | Voska Sport | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 31 | -16 | 12 | H T H B H B |
11 | FC Vardar Skopje | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | H B B T H B |
12 | FK Tikves Kavadarci | 16 | 1 | 7 | 8 | 4 | 14 | -10 | 10 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: