Đối đầu FK Skopje vs FK Teteks Tetovo, 21h00 ngày 20/4
Kết quả FK Skopje vs FK Teteks Tetovo
Đối đầu FK Skopje vs FK Teteks Tetovo
Phong độ FK Skopje gần đây
Phong độ FK Teteks Tetovo gần đây
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: FK Skopje vs FK Teteks Tetovo
-
Giải đấu: Hạng 2 Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Skopje vs FK Teteks Tetovo trước đây
-
28/10/2023FK Teteks Tetovo2 - 0FK Skopje1 - 0L
-
03/04/2021FK Skopje2 - 1FK Teteks Tetovo1 - 0W
-
28/11/2020FK Teteks Tetovo1 - 2FK Skopje1 - 1W
-
26/09/2020FK Skopje1 - 0FK Teteks Tetovo1 - 0W
-
23/11/2019FK Teteks Tetovo2 - 0FK Skopje0 - 0L
-
15/09/2019FK Skopje1 - 0FK Teteks Tetovo0 - 0W
-
13/04/2019FK Skopje1 - 1FK Teteks Tetovo1 - 1D
-
30/03/2019FK Skopje3 - 1FK Teteks Tetovo1 - 0W
-
01/12/2018FK Teteks Tetovo1 - 2FK Skopje0 - 2W
-
21/07/2021FK Skopje3 - 2FK Teteks Tetovo1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Skopje vs FK Teteks Tetovo
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Skopje vs FK Teteks Tetovo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Skopje vs FK Teteks Tetovo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bắc Macedonia | 9 | 6 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Skopje vs FK Teteks Tetovo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Skopje (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
FK Skopje (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Skopje thắng
Bại: là số trận FK Skopje thua
Thắng: là số trận FK Skopje thắng
Bại: là số trận FK Skopje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Skopje và FK Teteks Tetovo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Besa Doberdoll | 24 | 20 | 3 | 1 | 54 | 10 | 44 | 63 | T H T T T T |
2 | Pelister Bitola | 24 | 18 | 3 | 3 | 50 | 13 | 37 | 57 | B T T T T T |
3 | Detonit Plachkovica | 24 | 14 | 5 | 5 | 34 | 14 | 20 | 47 | T H T B H T |
4 | KF Arsimi | 24 | 12 | 5 | 7 | 40 | 22 | 18 | 41 | T T H H H B |
5 | FK Ohrid 2004 | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 23 | 5 | 38 | T T B T H H |
6 | FK Bashkimi | 24 | 11 | 4 | 9 | 27 | 35 | -8 | 37 | H T B T B T |
7 | FK Skopje | 24 | 10 | 6 | 8 | 22 | 20 | 2 | 36 | T T T H B B |
8 | Belasica Strumica | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 28 | 1 | 31 | H H H B T H |
9 | FK Kozuv | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B B B H T T |
10 | Vardar Negotino | 24 | 9 | 4 | 11 | 25 | 28 | -3 | 31 | B B H B B T |
11 | FK Novaci | 24 | 7 | 4 | 13 | 26 | 42 | -16 | 25 | H B H B B H |
12 | FK Teteks Tetovo | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 24 | H B B H T B |
13 | Pobeda Prilep | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 34 | -11 | 23 | H H H T H B |
14 | FK Osogovo | 24 | 5 | 5 | 14 | 24 | 45 | -21 | 20 | H B H T B B |
15 | Kamenica-Sasa | 24 | 4 | 6 | 14 | 26 | 45 | -19 | 18 | B T T B T H |
16 | FK Karaorman | 24 | 4 | 3 | 17 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B B B B B |
Cập nhật: