Đối đầu FK Shkupi vs Pelister Bitola, 20h00 ngày 02/3
Kết quả FK Shkupi vs Pelister Bitola
Đối đầu FK Shkupi vs Pelister Bitola
Phong độ FK Shkupi gần đây
Phong độ Pelister Bitola gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: FK Shkupi vs Pelister Bitola
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Shkupi vs Pelister Bitola trước đây
-
20/10/2024Pelister Bitola0 - 0FK Shkupi0 - 0D
-
16/04/2022Pelister Bitola0 - 1FK Shkupi0 - 0W
-
21/11/2021FK Shkupi5 - 0Pelister Bitola3 - 0W
-
18/08/2021Pelister Bitola0 - 2FK Shkupi0 - 2W
-
09/05/2021FK Shkupi0 - 0Pelister Bitola0 - 0D
-
06/12/2020Pelister Bitola1 - 3FK Shkupi1 - 2W
-
30/08/2020FK Shkupi1 - 0Pelister Bitola0 - 0W
-
16/05/2018Pelister Bitola0 - 2FK Shkupi0 - 2W
-
09/05/2018FK Shkupi5 - 2Pelister Bitola3 - 1W
-
26/11/2017Pelister Bitola2 - 2FK Shkupi2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Shkupi vs Pelister Bitola
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkupi vs Pelister Bitola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkupi vs Pelister Bitola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkupi vs Pelister Bitola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Shkupi (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FK Shkupi (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Shkupi thắng
Bại: là số trận FK Shkupi thua
Thắng: là số trận FK Shkupi thắng
Bại: là số trận FK Shkupi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Shkupi và Pelister Bitola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 20 | 12 | 7 | 1 | 36 | 15 | 21 | 43 | T T T H T T |
2 | Rabotnicki Skopje | 20 | 11 | 7 | 2 | 27 | 10 | 17 | 40 | T T T T B T |
3 | FK Rinija Gostivar | 20 | 10 | 9 | 1 | 27 | 9 | 18 | 39 | T T H H T H |
4 | Sileks | 20 | 11 | 5 | 4 | 30 | 13 | 17 | 38 | T T H T H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 24 | -1 | 32 | H T B T B B |
6 | FK Shkupi | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 26 | 4 | 28 | B B T T T T |
7 | Pelister Bitola | 20 | 5 | 8 | 7 | 11 | 19 | -8 | 23 | B B T B H T |
8 | Academy Pandev | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 33 | -11 | 20 | H T B B H B |
9 | FC Vardar Skopje | 21 | 4 | 5 | 12 | 14 | 31 | -17 | 17 | B H B B T H |
10 | FK Tikves Kavadarci | 20 | 2 | 9 | 9 | 9 | 18 | -9 | 15 | B B H T H B |
11 | KF Besa Doberdoll | 21 | 3 | 6 | 12 | 14 | 28 | -14 | 15 | B B B B H H |
12 | Voska Sport | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 35 | -17 | 15 | H B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: