Đối đầu Voska Sport vs FK Shkendija 79, 19h00 ngày 01/12
Kết quả Voska Sport vs FK Shkendija 79
Đối đầu Voska Sport vs FK Shkendija 79
Phong độ Voska Sport gần đây
Phong độ FK Shkendija 79 gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Voska Sport vs FK Shkendija 79
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Voska Sport vs FK Shkendija 79 trước đây
-
22/09/2024FK Shkendija 795 - 1Voska Sport4 - 0L
-
10/03/2024FK Shkendija 790 - 0Voska Sport0 - 0D
-
29/10/2023FK Shkendija 791 - 1Voska Sport0 - 0D
-
06/08/2023Voska Sport0 - 1FK Shkendija 790 - 0L
-
19/01/2023Voska Sport2 - 2FK Shkendija 790 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Voska Sport vs FK Shkendija 79
- Thống kê lịch sử đối đầu Voska Sport vs FK Shkendija 79: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Voska Sport vs FK Shkendija 79: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 4 | 0 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Voska Sport vs FK Shkendija 79: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Voska Sport (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Voska Sport (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Voska Sport thắng
Bại: là số trận Voska Sport thua
Thắng: là số trận Voska Sport thắng
Bại: là số trận Voska Sport thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Voska Sport và FK Shkendija 79 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sileks | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 8 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | FK Shkendija 79 | 16 | 9 | 6 | 1 | 29 | 12 | 17 | 33 | H T H T T T |
3 | FK Rinija Gostivar | 16 | 9 | 6 | 1 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T T T T |
4 | Rabotnicki Skopje | 16 | 8 | 7 | 1 | 20 | 7 | 13 | 31 | H H H B T T |
5 | FC Struga Trim Lum | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 29 | H T T T H T |
6 | Academy Pandev | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 26 | -6 | 19 | B T B B H T |
7 | FK Shkupi | 16 | 4 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 16 | T B B B B B |
8 | Pelister Bitola | 16 | 3 | 7 | 6 | 8 | 15 | -7 | 16 | H H T B B B |
9 | KF Besa Doberdoll | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 24 | -10 | 13 | B B B H B B |
10 | Voska Sport | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 31 | -16 | 12 | H T H B H B |
11 | FC Vardar Skopje | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | H B B T H B |
12 | FK Tikves Kavadarci | 16 | 1 | 7 | 8 | 4 | 14 | -10 | 10 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: