Đối đầu FK Shkendija 79 vs FK Shkupi, 19h00 ngày 27/11
Kết quả FK Shkendija 79 vs FK Shkupi
Đối đầu FK Shkendija 79 vs FK Shkupi
Phong độ FK Shkendija 79 gần đây
Phong độ FK Shkupi gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: FK Shkendija 79 vs FK Shkupi
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs FK Shkupi trước đây
-
15/09/2024FK Shkupi1 - 1FK Shkendija 791 - 0D
-
04/05/2024FK Shkupi0 - 2FK Shkendija 790 - 1W
-
03/12/2023FK Shkupi1 - 0FK Shkendija 791 - 0L
-
02/09/2023FK Shkendija 790 - 0FK Shkupi0 - 0D
-
07/05/2023FK Shkupi2 - 1FK Shkendija 791 - 1L
-
19/02/2023FK Shkupi2 - 0FK Shkendija 791 - 0L
-
17/09/2022FK Shkendija 790 - 0FK Shkupi0 - 0D
-
08/05/2022FK Shkendija 790 - 0FK Shkupi0 - 0D
-
08/12/2021FK Shkupi1 - 1FK Shkendija 790 - 0D
-
09/11/2022FK Shkupi0 - 3FK Shkendija 790 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Shkendija 79 vs FK Shkupi
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs FK Shkupi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs FK Shkupi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 9 | 1 | 5 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs FK Shkupi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Shkendija 79 (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
FK Shkendija 79 (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Shkendija 79 thắng
Bại: là số trận FK Shkendija 79 thua
Thắng: là số trận FK Shkendija 79 thắng
Bại: là số trận FK Shkendija 79 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Shkendija 79 và FK Shkupi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 15 | 8 | 6 | 1 | 27 | 12 | 15 | 30 | H H T H T T |
2 | FK Rinija Gostivar | 15 | 8 | 6 | 1 | 24 | 9 | 15 | 30 | B T H T T T |
3 | Sileks | 15 | 9 | 3 | 3 | 22 | 7 | 15 | 30 | T T H T T T |
4 | Rabotnicki Skopje | 15 | 7 | 7 | 1 | 18 | 7 | 11 | 28 | T H H H B T |
5 | FC Struga Trim Lum | 15 | 7 | 5 | 3 | 19 | 17 | 2 | 26 | B H T T T H |
6 | FK Shkupi | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 16 | H T B B B B |
7 | Pelister Bitola | 15 | 3 | 7 | 5 | 8 | 14 | -6 | 16 | H H H T B B |
8 | Academy Pandev | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 16 | H B T B B H |
9 | KF Besa Doberdoll | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 13 | T B B B H B |
10 | Voska Sport | 15 | 2 | 6 | 7 | 14 | 27 | -13 | 12 | H H T H B H |
11 | FC Vardar Skopje | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B H B B T H |
12 | FK Tikves Kavadarci | 15 | 1 | 7 | 7 | 4 | 12 | -8 | 10 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: