Đối đầu Sileks vs FK Shkendija 79, 19h00 ngày 05/10
Kết quả Sileks vs FK Shkendija 79
Đối đầu Sileks vs FK Shkendija 79
Phong độ Sileks gần đây
Phong độ FK Shkendija 79 gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Sileks vs FK Shkendija 79
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sileks vs FK Shkendija 79 trước đây
-
14/04/2024FK Shkendija 796 - 1Sileks1 - 1L
-
10/12/2023FK Shkendija 793 - 1Sileks1 - 1L
-
17/09/2023Sileks2 - 1FK Shkendija 790 - 0W
-
26/04/2023FK Shkendija 790 - 0Sileks0 - 0D
-
30/10/2022Sileks1 - 1FK Shkendija 790 - 0D
-
14/08/2022FK Shkendija 791 - 1Sileks1 - 0D
-
04/04/2021FK Shkendija 792 - 1Sileks0 - 0L
-
21/02/2021Sileks1 - 2FK Shkendija 791 - 1L
-
03/10/2020FK Shkendija 791 - 1Sileks1 - 1D
-
25/11/2020Sileks0 - 0FK Shkendija 790 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sileks vs FK Shkendija 79
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs FK Shkendija 79: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs FK Shkendija 79: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 9 | 1 | 4 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs FK Shkendija 79: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sileks (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Sileks (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sileks và FK Shkendija 79 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 17 | T T H T B T |
2 | FK Rinija Gostivar | 8 | 4 | 4 | 0 | 13 | 6 | 7 | 16 | T H H T T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 8 | 4 | 4 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 | T H T H H T |
4 | Sileks | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 13 | B T T B T H |
5 | FC Struga Trim Lum | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 12 | B T H B H H |
6 | Academy Pandev | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | B B T H H T |
7 | FK Shkupi | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | T B H T H B |
8 | Pelister Bitola | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 9 | T B H T H B |
9 | KF Besa Doberdoll | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | T H B B H T |
10 | FC Vardar Skopje | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 15 | -10 | 7 | B B H T B B |
11 | FK Tikves Kavadarci | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 7 | -4 | 6 | B H B B H H |
12 | Voska Sport | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: