Đối đầu KF Besa Doberdoll vs FC Vardar Skopje, 19h00 ngày 20/10
Kết quả KF Besa Doberdoll vs FC Vardar Skopje
Đối đầu KF Besa Doberdoll vs FC Vardar Skopje
Phong độ KF Besa Doberdoll gần đây
Phong độ FC Vardar Skopje gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: KF Besa Doberdoll vs FC Vardar Skopje
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs FC Vardar Skopje trước đây
-
20/09/2023KF Besa Doberdoll1 - 1FC Vardar Skopje1 - 1D
-
08/04/2023KF Besa Doberdoll2 - 1FC Vardar Skopje1 - 1W
-
16/10/2022FC Vardar Skopje1 - 0KF Besa Doberdoll0 - 0L
-
23/04/2022FC Vardar Skopje1 - 0KF Besa Doberdoll1 - 0L
-
07/12/2021KF Besa Doberdoll0 - 1FC Vardar Skopje0 - 0L
-
25/09/2021FC Vardar Skopje2 - 2KF Besa Doberdoll1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu KF Besa Doberdoll vs FC Vardar Skopje
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs FC Vardar Skopje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs FC Vardar Skopje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bắc Macedonia | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs FC Vardar Skopje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Besa Doberdoll (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
KF Besa Doberdoll (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Besa Doberdoll thắng
Bại: là số trận KF Besa Doberdoll thua
Thắng: là số trận KF Besa Doberdoll thắng
Bại: là số trận KF Besa Doberdoll thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Besa Doberdoll và FC Vardar Skopje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rabotnicki Skopje | 9 | 5 | 4 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | H T H H T T |
2 | FK Shkendija 79 | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 18 | T H T B T H |
3 | FK Rinija Gostivar | 9 | 4 | 5 | 0 | 14 | 7 | 7 | 17 | H H T T H H |
4 | FC Struga Trim Lum | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | T H B H H T |
5 | Sileks | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B T H H |
6 | FK Shkupi | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 12 | B H T H B T |
7 | Academy Pandev | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T H H T B |
8 | Pelister Bitola | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 10 | B H T H B H |
9 | KF Besa Doberdoll | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | H B B H T H |
10 | FK Tikves Kavadarci | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 7 | -4 | 7 | H B B H H H |
11 | FC Vardar Skopje | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 19 | -13 | 7 | B H T B B B |
12 | Voska Sport | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 5 | T B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: