Đối đầu FC Struga Trim Lum vs FK Shkendija 79, 20h00 ngày 05/3
Kết quả FC Struga Trim Lum vs FK Shkendija 79
Đối đầu FC Struga Trim Lum vs FK Shkendija 79
Phong độ FC Struga Trim Lum gần đây
Phong độ FK Shkendija 79 gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: FC Struga Trim Lum vs FK Shkendija 79
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Struga Trim Lum vs FK Shkendija 79 trước đây
-
27/10/2024FK Shkendija 791 - 1FC Struga Trim Lum1 - 0D
-
12/05/2024FK Shkendija 790 - 2FC Struga Trim Lum0 - 1W
-
05/11/2023FC Struga Trim Lum2 - 1FK Shkendija 790 - 0W
-
04/10/2023FK Shkendija 791 - 0FC Struga Trim Lum0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Struga Trim Lum vs FK Shkendija 79
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Struga Trim Lum vs FK Shkendija 79: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Struga Trim Lum vs FK Shkendija 79: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Struga Trim Lum vs FK Shkendija 79: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Struga Trim Lum (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Struga Trim Lum (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Struga Trim Lum thắng
Bại: là số trận FC Struga Trim Lum thua
Thắng: là số trận FC Struga Trim Lum thắng
Bại: là số trận FC Struga Trim Lum thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Struga Trim Lum và FK Shkendija 79 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 21 | 13 | 7 | 1 | 37 | 15 | 22 | 46 | T T H T T T |
2 | Sileks | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 14 | 19 | 41 | T H T H B T |
3 | Rabotnicki Skopje | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T B T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 21 | 10 | 10 | 1 | 27 | 9 | 18 | 40 | T H H T H H |
5 | FC Struga Trim Lum | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 27 | -3 | 32 | T B T B B B |
6 | FK Shkupi | 21 | 9 | 4 | 8 | 33 | 27 | 6 | 31 | B T T T T T |
7 | Pelister Bitola | 21 | 5 | 8 | 8 | 12 | 22 | -10 | 23 | B T B H T B |
8 | Academy Pandev | 21 | 5 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 20 | T B B H B B |
9 | Voska Sport | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 36 | -15 | 18 | B B B T B T |
10 | FC Vardar Skopje | 21 | 4 | 5 | 12 | 14 | 31 | -17 | 17 | B H B B T H |
11 | FK Tikves Kavadarci | 21 | 2 | 9 | 10 | 9 | 19 | -10 | 15 | B H T H B B |
12 | KF Besa Doberdoll | 21 | 3 | 6 | 12 | 14 | 28 | -14 | 15 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: