Đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Teteks Tetovo, 21h00 ngày 17/3
Kết quả Detonit Plachkovica vs FK Teteks Tetovo
Đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Teteks Tetovo
Phong độ Detonit Plachkovica gần đây
Phong độ FK Teteks Tetovo gần đây
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: Detonit Plachkovica vs FK Teteks Tetovo
-
Giải đấu: Hạng 2 Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Teteks Tetovo trước đây
-
23/09/2023FK Teteks Tetovo4 - 0Detonit Plachkovica1 - 0L
-
25/02/2023Detonit Plachkovica1 - 0FK Teteks Tetovo1 - 0W
-
27/08/2022FK Teteks Tetovo1 - 3Detonit Plachkovica0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Teteks Tetovo
- Thống kê lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Teteks Tetovo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Teteks Tetovo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bắc Macedonia | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Teteks Tetovo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Detonit Plachkovica (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Detonit Plachkovica (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Detonit Plachkovica thắng
Bại: là số trận Detonit Plachkovica thua
Thắng: là số trận Detonit Plachkovica thắng
Bại: là số trận Detonit Plachkovica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Detonit Plachkovica và FK Teteks Tetovo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Besa Doberdoll | 20 | 16 | 3 | 1 | 46 | 9 | 37 | 51 | T T H T T H |
2 | Pelister Bitola | 20 | 14 | 3 | 3 | 39 | 11 | 28 | 45 | T T T T B T |
3 | Detonit Plachkovica | 20 | 12 | 4 | 4 | 28 | 12 | 16 | 40 | T B T B T H |
4 | KF Arsimi | 20 | 12 | 2 | 6 | 39 | 18 | 21 | 38 | T T T T T T |
5 | FK Ohrid 2004 | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 17 | 7 | 33 | B B H T T T |
6 | FK Skopje | 20 | 9 | 5 | 6 | 17 | 16 | 1 | 32 | T T B H T T |
7 | FK Bashkimi | 20 | 9 | 4 | 7 | 21 | 31 | -10 | 31 | H T T T H T |
8 | Vardar Negotino | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 23 | -1 | 27 | T T T T B B |
9 | Belasica Strumica | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 26 | B B H T H H |
10 | FK Kozuv | 20 | 7 | 3 | 10 | 25 | 27 | -2 | 24 | T B B H B B |
11 | FK Novaci | 20 | 7 | 2 | 11 | 21 | 34 | -13 | 23 | B B B B H B |
12 | FK Teteks Tetovo | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 34 | -14 | 20 | H H B B H B |
13 | Pobeda Prilep | 20 | 4 | 6 | 10 | 18 | 29 | -11 | 18 | B H B B H H |
14 | FK Osogovo | 20 | 4 | 4 | 12 | 21 | 39 | -18 | 16 | B B T B H B |
15 | FK Karaorman | 20 | 4 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 15 | B T H B B B |
16 | Kamenica-Sasa | 20 | 2 | 5 | 13 | 21 | 41 | -20 | 11 | B B B B B T |
Cập nhật: